Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 31/08/2024 | Jiangxi Beidamen | 0-0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/04/2024 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-0 | Jiangxi Beidamen | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 06/08/2023 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-2 | Jiangxi Beidamen | 1 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 30/04/2023 | Jiangxi Beidamen | 2-2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 15/09/2022 | Jiangxi Beidamen | 1-1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 30/08/2022 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2-2 | Jiangxi Beidamen | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 07/12/2021 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 4-0 | Jiangxi Beidamen | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/11/2021 | Jiangxi Beidamen | 2-2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 28/10/2020 | Jiangxi Beidamen | 1-1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Jiangxi Beidamen: 1 thắng (11%), 7 hòa (78%), 1 thua (11%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Jiangxi Beidamen: 3 thắng kèo (33%), 3 hòa kèo (33%), 3 thua kèo (33%)
9 trận đối đầu: 5 TÀI, 4 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |