Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Ba Lan | 25/04/2015 | Belchatow | 0-0 | Jagiellonia Bialystok | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ba Lan | 04/11/2014 | Jagiellonia Bialystok | 0-1 | Belchatow | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 28/06/2014 | Belchatow | 3-1 | Jagiellonia Bialystok | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Ba Lan | 30/05/2013 | Belchatow | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ba Lan | 01/12/2012 | Jagiellonia Bialystok | 2-2 | Belchatow | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Ba Lan | 13/04/2012 | Belchatow | 2-0 | Jagiellonia Bialystok | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên |
Ba Lan | 22/10/2011 | Jagiellonia Bialystok | 1-0 | Belchatow | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ba Lan | 06/03/2011 | Belchatow | 0-0 | Jagiellonia Bialystok | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ba Lan | 14/08/2010 | Jagiellonia Bialystok | 3-1 | Belchatow | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Ba Lan | 13/12/2009 | Jagiellonia Bialystok | 2-1 | Belchatow | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Ba Lan | 08/08/2009 | Belchatow | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Ba Lan | 30/05/2009 | Jagiellonia Bialystok | 0-2 | Belchatow | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Ba Lan | 22/11/2008 | Belchatow | 2-0 | Jagiellonia Bialystok | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Ba Lan | 29/03/2008 | Jagiellonia Bialystok | 0-1 | Belchatow | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Ba Lan | 22/09/2007 | Belchatow | 2-0 | Jagiellonia Bialystok | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Ba Lan | 20/03/2005 | Belchatow | 2-0 | Jagiellonia Bialystok | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Ba Lan | 07/08/2004 | Jagiellonia Bialystok | 1-2 | Belchatow | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: Jagiellonia Bialystok: 8 thắng (47%), 5 hòa (29%), 4 thua (24%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: Jagiellonia Bialystok: 8 thắng kèo (47%), 2 hòa kèo (12%), 7 thua kèo (41%)
17 trận đối đầu: 5 TÀI, 12 XỈU, 10 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |