Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Bỉ | 20/01/2013 | Kortrijk | 4-0 | Germinal Beerschot | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Bỉ | 23/09/2012 | Germinal Beerschot | 2-1 | Kortrijk | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Bỉ | 22/03/2012 | Kortrijk | 2-0 | Germinal Beerschot | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 19/01/2012 | Germinal Beerschot | 2-1 | Kortrijk | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 22/12/2011 | Kortrijk | 2-0 | Germinal Beerschot | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Bỉ | 27/11/2011 | Germinal Beerschot | 0-1 | Kortrijk | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Bỉ | 08/05/2011 | Germinal Beerschot | 0-0 | Kortrijk | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Bỉ | 10/04/2011 | Kortrijk | 1-1 | Germinal Beerschot | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Bỉ | 20/02/2011 | Germinal Beerschot | 3-1 | Kortrijk | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Bỉ | 07/11/2010 | Kortrijk | 4-0 | Germinal Beerschot | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Bỉ | 24/01/2010 | Kortrijk | 3-0 | Germinal Beerschot | 0 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Bỉ | 24/09/2009 | Germinal Beerschot | 1-0 | Kortrijk | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Bỉ | 01/03/2009 | Germinal Beerschot | 3-0 | Kortrijk | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Bỉ | 05/10/2008 | Kortrijk | 0-0 | Germinal Beerschot | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 14 trận đối đầu: Germinal Beerschot: 10 thắng (71%), 3 hòa (21%), 1 thua (7%) Kết quả Kèo Châu Á: 14 trận đối đầu: Germinal Beerschot: 10 thắng kèo (71%), 1 hòa kèo (7%), 3 thua kèo (21%)
14 trận đối đầu: 7 TÀI, 7 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |