Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 01/08/2010 | Nanjing Yoyo | 0-4 | Chengdu Blades | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 04/04/2010 | Chengdu Blades | 3-0 | Nanjing Yoyo | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 15/09/2007 | Chengdu Blades | 5-1 | Nanjing Yoyo | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 12/05/2007 | Nanjing Yoyo | 0-0 | Chengdu Blades | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 22/07/2006 | Nanjing Yoyo | 2-0 | Chengdu Blades | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/03/2006 | Chengdu Blades | 1-0 | Nanjing Yoyo | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 17/09/2005 | Nanjing Yoyo | 4-2 | Chengdu Blades | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/05/2005 | Chengdu Blades | 3-3 | Nanjing Yoyo | 0.5 | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/09/2004 | Nanjing Yoyo | 3-1 | Chengdu Blades | Thắng kèo | Trên | 3-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/04/2004 | Chengdu Blades | 2-1 | Nanjing Yoyo | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Chengdu Blades: 7 thắng (70%), 2 hòa (20%), 1 thua (10%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Chengdu Blades: 8 thắng kèo (80%), 0 hòa kèo (0%), 2 thua kèo (20%)
10 trận đối đầu: 7 TÀI, 3 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |