Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Cyprus 1 Division | 29/01/2011 | APOP Kinuras Peyias | 0-0 | AEK Larnaca | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cyprus 1 Division | 16/10/2010 | AEK Larnaca | 3-2 | APOP Kinuras Peyias | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Cyprus 1 Division | 20/12/2008 | AEK Larnaca | 1-2 | APOP Kinuras Peyias | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Cyprus 1 Division | 31/08/2008 | APOP Kinuras Peyias | 2-0 | AEK Larnaca | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Cyprus 1 Division | 03/02/2008 | AEK Larnaca | 1-1 | APOP Kinuras Peyias | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cyprus 1 Division | 21/10/2007 | APOP Kinuras Peyias | 0-1 | AEK Larnaca | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cyprus 1 Division | 19/03/2006 | AEK Larnaca | 5-0 | APOP Kinuras Peyias | Thắng kèo | Trên | 4-0 | Trên | |
Cyprus 1 Division | 30/10/2005 | APOP Kinuras Peyias | 1-2 | AEK Larnaca | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: APOP Kinuras Peyias: 3 thắng (38%), 2 hòa (25%), 3 thua (38%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: APOP Kinuras Peyias: 4 thắng kèo (50%), 0 hòa kèo (0%), 4 thua kèo (50%)
8 trận đối đầu: 4 TÀI, 4 XỈU, 3 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |