Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Romania | 08/05/2013 | ACS Sageata Navodari | 1-0 | Delta Tulcea | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 27/10/2012 | Delta Tulcea | 0-0 | ACS Sageata Navodari | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 28/04/2012 | Delta Tulcea | 3-1 | ACS Sageata Navodari | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Romania | 15/10/2011 | ACS Sageata Navodari | 0-2 | Delta Tulcea | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Romania | 17/04/2011 | Delta Tulcea | 1-0 | ACS Sageata Navodari | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Romania | 09/10/2010 | ACS Sageata Navodari | 3-0 | Delta Tulcea | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Cúp quốc gia Romania | 24/08/2010 | ACS Sageata Navodari | 1-2 | Delta Tulcea | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Romania | 06/03/2010 | Delta Tulcea | 0-1 | ACS Sageata Navodari | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Romania | 23/08/2009 | ACS Sageata Navodari | 1-2 | Delta Tulcea | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: ACS Sageata Navodari: 4 thắng (44%), 1 hòa (11%), 4 thua (44%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: ACS Sageata Navodari: 4 thắng kèo (44%), 0 hòa kèo (0%), 5 thua kèo (56%)
9 trận đối đầu: 4 TÀI, 5 XỈU, 7 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |