Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Romania | 25/08/2024 | Acs Energeticianul | 0-2 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 03/05/2024 | Concordia Chiajna | 1-1 | Acs Energeticianul | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Romania | 07/10/2023 | Acs Energeticianul | 2-2 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Romania | 14/04/2023 | Acs Energeticianul | 1-0 | Concordia Chiajna | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 22/10/2022 | Concordia Chiajna | 2-0 | Acs Energeticianul | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Romania | 29/08/2021 | Concordia Chiajna | 0-0 | Acs Energeticianul | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 30/04/2021 | Concordia Chiajna | 0-2 | Acs Energeticianul | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Hạng 2 Romania | 25/11/2020 | Acs Energeticianul | 1-0 | Concordia Chiajna | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 14/09/2019 | Acs Energeticianul | 0-0 | Concordia Chiajna | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Acs Energeticianul: 3 thắng (33%), 4 hòa (44%), 2 thua (22%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Acs Energeticianul: 4 thắng kèo (44%), 1 hòa kèo (11%), 4 thua kèo (44%)
9 trận đối đầu: 1 TÀI, 8 XỈU, 4 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |