Thông tin đội bóng Wong Tai Sin District Rsc | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
08/09/2024 16:40 |
Hạng 3 Hồng Kông | Kwai Tsing District Fa Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
19/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kowloon City Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
12/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Hoi King Sa (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
03/03/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
18/02/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Wing Yee Ft (Hòa) |
u |
||||
21/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.8 1 |
1.2 7 7 |
14/01/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.03 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.4 5.5 4.5 |
07/01/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
1.2 8.5 6.5 |
17/12/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2.5 |
0.87 0.92 |
3.75 u |
0.92 0.87 |
1.11 13 9 |
12/11/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc South China (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Shatin Sports (Hòa) |
u |
3.29 1.80 3.96 |
|||
29/10/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Yuen Long (Hòa) |
u |
||||
22/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
15/10/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
08/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
28/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | North District Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
u |
||||
14/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Kowloon City (Hòa) |
u |
||||
07/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.84 |
3-3.5 u |
0.77 0.99 |
1.79 3.70 3.90 |
16/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc South China (Hòa) |
1.5-2 |
0.85 0.91 |
3.5 u |
0.81 0.95 |
8.00 1.29 5.25 |
02/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | North District Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2 |
0.96 0.80 |
3.5-4 u |
0.96 0.81 |
1.22 8.75 6.75 |
26/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Metro Gallery Sun Source (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.99 |
3.5 u |
0.93 0.84 |
1.64 4.00 4.30 |
19/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Happy Valley (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.85 |
3.5-4 u |
0.95 0.78 |
2.09 2.70 3.79 |
12/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.84 |
3.5-4 u |
0.87 0.89 |
1.36 5.25 5.25 |
05/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
1.5 |
0.80 0.96 |
3.5 u |
0.95 0.81 |
1.30 7.75 5.25 |
19/02/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Hoi King Sa (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.95 |
3-3.5 u |
0.85 0.92 |
3.00 1.95 4.10 |
12/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2.5-3 |
0.89 0.88 |
4-4.5 u |
0.89 0.88 |
1.10 16.00 9.00 |
05/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kwai Tsing District Fa Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.81 |
3.5 u |
0.78 0.95 |
3.92 1.66 3.92 |
29/01/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Citizen (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.88 |
3-3.5 u |
0.79 0.94 |
3.29 1.68 3.97 |