Thông tin đội bóng Vv Coxyde | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bỉ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
14/08/2016 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | Vv Coxyde Londerzeel Sk (Hòa) |
u |
||||
01/05/2016 01:00 |
Hạng 2 Bỉ | Roeselare Vv Coxyde (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.89 |
3-3.5 u |
0.95 0.90 |
1.24 9.75 5.90 |
24/04/2016 20:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Royal White Star Bruxelles (Hòa) |
1 |
0.86 1.04 |
2.5-3 u |
0.97 0.91 |
5.03 1.56 3.78 |
17/04/2016 01:00 |
Hạng 2 Bỉ | Royal Antwerp Vv Coxyde (Hòa) |
2 |
0.97 0.91 |
2.5 u |
0.55 1.38 |
1.17 9.70 6.40 |
10/04/2016 20:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde KVSK Lommel (Hòa) |
1-1.5 |
0.73 1.22 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
6.00 1.53 4.00 |
03/04/2016 01:00 |
Hạng 2 Bỉ | Kmsk Deinze Vv Coxyde (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.04 |
2.5 u |
0.80 1.08 |
1.84 3.45 3.45 |
20/03/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Tubize (Hòa) |
1 |
0.91 0.99 |
2.5-3 u |
1.04 0.84 |
5.40 1.53 3.80 |
13/03/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Dessel Sport (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.84 |
2.5-3 u |
1.02 0.87 |
3.90 1.75 3.50 |
06/03/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | St Gilloise Vv Coxyde (Hòa) |
u |
||||
06/03/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | St Gilloise Vv Coxyde (Hòa) |
1.25 |
3 u |
|||
21/02/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Cercle Brugge (Hòa) |
1-1.5 |
0.81 1.00 |
3 u |
0.98 0.90 |
6.50 1.44 4.60 |
14/02/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Excelsior Virton (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.79 1.10 |
3.75 1.91 3.75 |
07/02/2016 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Patro Eisden Vv Coxyde (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 1.02 |
2.5-3 u |
0.86 1.02 |
1.68 4.20 3.90 |
31/01/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde ASV Geel (Hòa) |
u |
||||
31/01/2016 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde ASV Geel (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
24/01/2016 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | KSK Heist Vv Coxyde (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.87 |
2.5-3 u |
0.88 1.00 |
2.25 2.90 3.45 |
09/01/2016 01:00 |
Giao Hữu | Vv Coxyde Westerlo (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.36 2.00 |
6.00 1.36 4.50 |
20/12/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | AS Eupen Vv Coxyde (Hòa) |
2 |
0.73 1.19 |
3-3.5 u |
0.75 1.02 |
1.15 13.75 7.25 |
17/12/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Royal White Star Bruxelles Vv Coxyde (Hòa) |
1.5 |
0.79 1.12 |
2.5-3 u |
0.70 1.20 |
1.25 8.30 5.60 |
13/12/2015 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Seraing United (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 1.00 |
2.5-3 u |
0.88 1.00 |
3.90 1.74 3.70 |
05/12/2015 02:30 |
Hạng 2 Bỉ | Lierse Vv Coxyde (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 1.06 |
2.5-3 u |
0.70 1.10 |
1.36 6.80 4.60 |
29/11/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Roeselare (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.98 0.90 |
4.40 1.68 3.55 |
22/11/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Royal White Star Bruxelles Vv Coxyde (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 1.06 |
2.5-3 u |
0.82 0.94 |
1.32 7.50 4.65 |
15/11/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Royal Antwerp (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.84 0.92 |
7.08 1.37 4.35 |
08/11/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | KVSK Lommel Vv Coxyde (Hòa) |
1 |
0.79 0.99 |
2.5-3 u |
0.93 0.85 |
1.49 6.00 3.80 |
01/11/2015 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde Kmsk Deinze (Hòa) |
0 |
1.27 0.62 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.00 2.25 3.50 |
25/10/2015 01:00 |
Hạng 2 Bỉ | Tubize Vv Coxyde (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.94 |
3 u |
1.06 0.82 |
1.40 6.25 4.40 |
18/10/2015 00:30 |
Hạng 2 Bỉ | Dessel Sport Vv Coxyde (Hòa) |
u |
||||
18/10/2015 00:30 |
Hạng 2 Bỉ | Dessel Sport Vv Coxyde (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
11/10/2015 20:00 |
Hạng 2 Bỉ | Vv Coxyde St Gilloise (Hòa) |
u |