Thông tin đội bóng Viettel | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Viettel (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.4 |
11/01/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel PVF CAND (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.5 5.75 3.6 |
19/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.5 2.15 2.9 |
15/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.1 3.4 3 |
10/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.5 3.2 |
03/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.75 2.3 3.2 |
25/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.8 3.25 |
04/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Viettel (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.55 3.2 |
28/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.8 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.75 4 3.4 |
22/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.92 |
2.25 u |
0.81 0.92 |
3.15 2.25 3.05 |
15/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.01 |
2.25 u |
0.95 0.78 |
2.9 2.35 3.1 |
04/07/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Hà Nội (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.7 2.3 3.25 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Viettel Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.73 4.2 3.4 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.78 1.03 |
1.91 3.2 3.7 |
19/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.92 0.81 |
1.61 5 3.8 |
15/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.08 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.75 2.35 3.1 |
30/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.25 3.05 3.15 |
26/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.75 4 3.4 |
22/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.78 |
4.1 1.85 3.35 |
18/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Nam Định (Hòa) |
0 |
0.72 1.03 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.4 2.8 3.2 |
13/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.79 |
2.25 u |
0.86 0.92 |
2.3 2.7 3.25 |
09/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.76 1.02 |
2.25 u |
0.81 0.97 |
1.8 4 3.25 |
05/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.73 4.2 3.4 |
01/05/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel PVF CAND (Hòa) |
1 |
0.8 0.93 |
2.5 u |
1.2 0.6 |
1.4 7 4 |
04/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Viettel (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.7 3.1 |
30/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.98 |
2 u |
0.79 0.98 |
1.8 5 2.8 |
13/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.78 1 |
2.25 u |
0.96 0.81 |
3 2.3 3 |
09/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.86 0.87 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.6 2.65 3.05 |
02/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.13 3.1 3.1 |
27/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Viettel (Hòa) |
0 |
0.97 0.76 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.75 2.4 3.25 |