Thông tin đội bóng Thụy Điển U21 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/11/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Ireland U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.5 1.85 3.4 |
15/11/2024 02:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 CH Ireland U21 (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.15 3 3.25 |
14/10/2024 23:45 |
VL U21 Châu Âu | Hà Lan U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.62 4.33 3.7 |
10/10/2024 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Georgia U21 (Hòa) |
1 |
0.94 0.88 |
2.75 u |
0.92 0.88 |
1.55 4.5 4 |
10/09/2024 20:00 |
VL U21 Châu Âu | Moldova U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
2.25 |
0.8 1.04 |
3 u |
0.85 0.97 |
13 1.12 6.7 |
06/09/2024 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Gibraltar U21 (Hòa) |
4.75 |
0.93 0.93 |
5.5 u |
0.88 0.98 |
1.02 51 23 |
11/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Croatia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.81 0.95 |
1.89 3.7 3.5 |
07/06/2024 21:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Anh U20 (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.85 |
3.25 u |
0.91 0.85 |
2.1 2.75 3.6 |
26/03/2024 20:00 |
VL U21 Châu Âu | FYR Macedonia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
5 1.53 4 |
22/03/2024 20:30 |
Giao Hữu | Đảo Síp U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
6.5 1.4 4.33 |
21/11/2023 00:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Hà Lan U21 (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.86 |
2.5 u |
0.71 0.89 |
3.35 1.86 3.45 |
16/11/2023 22:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Phần Lan U21 (Hòa) |
1-1.5 |
0.98 0.78 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
1.41 5.60 4.25 |
17/10/2023 22:00 |
VL U21 Châu Âu | Georgia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
4.40 1.75 3.80 |
13/10/2023 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Moldova U21 (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.88 |
3.25 u |
0.77 0.83 |
1.06 27.00 9.00 |
08/09/2023 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 FYR Macedonia U21 (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.93 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
19/06/2023 22:00 |
VL U21 Châu Âu | Gibraltar U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
4.5 |
0.87 0.92 |
5 u |
0.85 0.95 |
51.00 1.01 23.00 |
27/03/2023 00:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Colombia U20 (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.76 1.06 |
2.09 2.92 3.35 |
24/03/2023 01:00 |
Giao Hữu | Scotland U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.88 2.20 3.25 |
20/11/2022 22:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Azerbaijan U21 (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.89 |
2.5-3 u |
0.83 0.98 |
1.35 6.25 5.00 |
09/06/2022 23:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Italy U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.90 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
2.80 2.20 3.40 |
03/06/2022 00:30 |
VL U21 Châu Âu | Luxembourg U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
2-2.5 |
0.85 1.00 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
15.00 1.14 7.00 |
29/03/2022 23:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 CH Ireland U21 (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.70 4.33 3.60 |
17/11/2021 02:00 |
VL U21 Châu Âu | CH Ireland U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.00 2.10 3.30 |
13/11/2021 00:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Bosnia Herzegovina U21 (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.30 8.50 4.75 |
12/10/2021 22:30 |
VL U21 Châu Âu | Italy U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.5-3 u |
0.85 1.00 |
1.50 5.50 3.90 |
11/10/2021 23:00 |
Giao Hữu | Mexico U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.98 |
3 u |
1.01 0.79 |
2.61 2.19 3.55 |
08/10/2021 23:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Montenegro U21 (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.90 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.25 10.00 5.50 |
07/09/2021 21:30 |
VL U21 Châu Âu | Bosnia Herzegovina U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
3.90 1.85 3.45 |
04/09/2021 01:30 |
VL U21 Châu Âu | Montenegro U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
4.75 1.73 3.75 |
08/06/2021 21:45 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Luxembourg U21 (Hòa) |
3-3.5 |
0.93 0.87 |
4-4.5 u |
0.95 0.83 |
1.05 34.85 14.16 |