Thông tin đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ U21 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 00:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Serbia U21 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.33 3.4 |
15/11/2024 22:00 |
Giao Hữu | Bulgaria U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.4 1.85 3.5 |
15/10/2024 23:30 |
VL U21 Châu Âu | Na Uy U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.5 5.25 3.9 |
11/10/2024 23:30 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Latvia U21 (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
1 0.85 |
1.3 6.5 5.75 |
11/09/2024 01:30 |
VL U21 Châu Âu | San Marino U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
4.5 |
0.54 1.44 |
4.5 u |
0.54 1.44 |
67 1.01 26 |
06/09/2024 23:45 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 CH Ireland U21 (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
|
04/06/2024 00:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Scotland U21 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.89 3.7 3.45 |
27/03/2024 00:15 |
VL U21 Châu Âu | Italy U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.4 6.5 4.2 |
23/03/2024 00:30 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Georgia U21 (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.92 0.92 |
1.65 4.2 3.8 |
30/12/2023 20:00 |
VL U21 Châu Âu | Italy U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.4 6.5 4.2 |
21/11/2023 23:45 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Na Uy U21 (Hòa) |
0 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.73 0.87 |
2.28 2.55 3.38 |
17/11/2023 23:45 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Slovenia U21 (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.93 |
2.5-3 u |
0.93 0.91 |
1.25 10.50 5.25 |
17/10/2023 19:00 |
VL U21 Châu Âu | Latvia U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1.5-2 |
0.78 0.85 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
9.00 1.24 6.00 |
13/10/2023 23:45 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 San Marino U21 (Hòa) |
4 |
0.84 0.86 |
4.5 u |
0.79 0.91 |
1.01 56 15 |
12/09/2023 23:30 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Italy U21 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
3.10 2.15 3.25 |
09/09/2023 01:30 |
VL U21 Châu Âu | CH Ireland U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
|
21/06/2023 00:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Bosnia Herzegovina U21 (Hòa) |
u |
||||
17/06/2023 23:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Azerbaijan U21 (Hòa) |
u |
||||
27/03/2023 23:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Kosovo U21 (Hòa) |
u |
||||
21/11/2022 20:45 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Ba Lan U21 (Hòa) |
0 |
0.91 0.95 |
2.5-3 u |
1.02 0.83 |
2.55 2.60 3.40 |
28/09/2022 00:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Georgia U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.02 |
3-3.5 u |
0.98 0.87 |
2.10 3.13 3.75 |
14/06/2022 23:00 |
VL U21 Châu Âu | Đan Mạch U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1 |
0.83 0.97 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.50 4.75 4.00 |
11/06/2022 00:00 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Kazakhstan U21 (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.67 1.10 |
1.30 8.50 4.75 |
26/03/2022 02:05 |
VL U21 Châu Âu | Scotland U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.15 2.90 3.30 |
17/11/2021 00:00 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Đan Mạch U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
3.30 2.00 3.25 |
13/11/2021 02:00 |
VL U21 Châu Âu | Bỉ U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.00 0.85 |
1.36 7.00 4.75 |
12/10/2021 18:00 |
VL U21 Châu Âu | Kazakhstan U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
5.50 1.55 4.20 |
07/09/2021 23:30 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Scotland U21 (Hòa) |
0.5-1 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.75 3.60 4.00 |
04/09/2021 00:00 |
VL U21 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Bỉ U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.90 |
2.5 u |
0.85 1.02 |
3.30 2.10 3.50 |
03/06/2021 00:00 |
Giao Hữu | Thổ Nhĩ Kỳ U21 Ukraine U21 (Hòa) |
0 |
0.83 0.91 |
2.5 u |
0.73 1.03 |
2.45 2.55 3.45 |