Thông tin đội bóng Thái Lan U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/08/2024 14:00 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Indonesia U19 (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.95 2.06 3.4 |
28/08/2024 19:30 |
Giao Hữu | Hàn quốc U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
u |
||||
19/07/2024 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Thái Lan U19 Singapore U19 (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.96 |
3.75 u |
0.92 0.86 |
1.18 8.5 7 |
11/08/2022 15:30 |
Giao Hữu | Myanmar U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
0.81 1.03 |
11.24 1.29 5.26 |
09/08/2022 18:30 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2-2.5 u |
1.09 0.69 |
2.25 2.95 3.30 |
07/08/2022 16:00 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Myanmar U19 (Hòa) |
1.5 |
1.03 0.81 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
1.29 7.90 4.55 |
05/08/2022 16:00 |
Giao Hữu | Malaysia U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.99 0.81 |
2.5-3 u |
1.00 0.78 |
4.75 1.57 3.70 |
15/07/2022 15:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0 |
0.79 0.99 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
2.40 2.70 3.00 |
13/07/2022 20:00 |
U19 Đông Nam Á | Lào U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1.5 |
0.79 0.99 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
8.00 1.30 4.50 |
10/07/2022 20:00 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.09 0.75 |
2 u |
1.02 0.80 |
2.50 2.70 2.88 |
08/07/2022 17:00 |
U19 Đông Nam Á | Thái Lan U19 Brunei U19 (Hòa) |
6 |
0.81 0.89 |
6.5 u |
0.81 0.89 |
|
06/07/2022 20:00 |
U19 Đông Nam Á | Indonesia U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0 |
0.89 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
2.50 2.45 3.20 |
04/07/2022 17:00 |
U19 Đông Nam Á | Myanmar U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1 |
1.06 0.78 |
2.5-3 u |
0.97 0.85 |
5.60 1.44 4.10 |
02/07/2022 17:00 |
U19 Đông Nam Á | Thái Lan U19 Philippines U19 (Hòa) |
3.5 |
1.05 0.79 |
4 u |
0.91 0.91 |
|
10/11/2019 15:30 |
U19 Châu Á | Thái Lan U19 Malaysia U19 (Hòa) |
0.5 |
1.15 0.68 |
3 u |
0.90 0.90 |
2.10 3.00 3.50 |
08/11/2019 18:30 |
U19 Châu Á | Campuchia U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.99 0.79 |
3.5 u |
0.80 0.95 |
9.00 1.20 5.75 |
06/11/2019 15:30 |
U19 Châu Á | Thái Lan U19 Northern Mariana Island U19 (Hòa) |
6-6.5 |
0.10 5.60 |
9-9.5 u |
0.50 1.50 |
|
04/11/2019 15:30 |
U19 Châu Á | Brunei U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
5.5-6 |
0.92 0.87 |
6.5-7 u |
0.82 0.97 |
41.00 1.01 26.00 |
24/10/2019 17:00 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Chachoengsao (Hòa) |
1 |
0.92 0.88 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.50 4.50 4.50 |
12/10/2019 15:00 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Uzbekistan U19 (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
2.50 2.40 3.40 |
10/10/2019 19:00 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.84 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
1.96 3.35 3.25 |
15/08/2019 16:00 |
U19 Đông Nam Á | Malaysia U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1 |
1.00 0.83 |
3-3.5 u |
0.90 0.92 |
1.60 4.96 4.31 |
13/08/2019 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.95 |
3.5 u |
0.81 0.95 |
1.51 4.30 4.10 |
11/08/2019 16:30 |
U19 Đông Nam Á | Australia U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1.5 |
0.81 1.01 |
3.5-4 u |
0.80 1.01 |
1.31 7.25 5.75 |
09/08/2019 15:30 |
U19 Đông Nam Á | Thái Lan U19 Campuchia U19 (Hòa) |
2.5-3 |
0.80 1.03 |
3.5-4 u |
0.79 1.02 |
1.06 32.65 12.32 |
07/08/2019 15:30 |
U19 Đông Nam Á | Thái Lan U19 Singapore U19 (Hòa) |
3.5 |
0.90 0.91 |
4.5 u |
0.96 0.85 |
1.01 46.00 17.00 |
29/05/2019 14:00 |
Giao Hữu | New Zealand U17 Thái Lan U19 (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.71 |
2.5-3 u |
0.86 0.87 |
3.60 1.70 3.55 |
30/03/2019 17:15 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.25 2.62 3.50 |
27/03/2019 15:00 |
Giao Hữu | Myanmar U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
1 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
6.00 1.40 4.20 |
25/03/2019 17:30 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.05 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
3.05 2.04 3.55 |