Thông tin đội bóng Tennis Borussia Berlin | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đức |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
08/06/2024 19:00 |
Germany Oberliga NOFV | Rostocker | 4 - 1 | Tennis Borussia Berlin | Thua | Thua | Tài | ||
18/05/2024 00:30 |
Germany Oberliga NOFV | Fsv Union Furstenwalde | 0 - 2 | Tennis Borussia Berlin | Thắng | Thắng | Tài | ||
13/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Berlin AK 07 * | 2 - 1 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 0.75 | Thua | 3.5 | Xỉu |
04/11/2023 01:00 |
Germany Oberliga NOFV | Lichtenberg 47 | 2 - 1 | Tennis Borussia Berlin | Thua | Thua | Tài | ||
21/10/2023 19:00 |
Germany Oberliga NOFV | FSV Optik Rathenow | 1 - 3 | Tennis Borussia Berlin | Thắng | Thắng | Tài | ||
18/07/2023 23:30 |
Giao Hữu | Vsg Altglienicke | 4 - 2 | Tennis Borussia Berlin | Thua | Thua | Tài | ||
28/05/2023 18:00 |
Đức vùng | Berlin AK 07 * | 4 - 3 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 1.5-2 | Thắng | 3.5 | Tài |
13/05/2023 00:00 |
Đức vùng | Lichtenberg 47 * | 2 - 2 | Tennis Borussia Berlin | Hòa | 1-1.5 | Thắng | 3 | Tài |
30/04/2023 18:00 |
Đức vùng | Vsg Altglienicke * | 5 - 2 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 2 | Thua | 3-3.5 | Tài |
15/04/2023 18:00 |
Đức vùng | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 2.5 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
01/04/2023 00:00 |
Đức vùng | Germania Halberstadt * | 1 - 2 | Tennis Borussia Berlin | Thắng | 0.5-1 | Thắng | 2.5-3 | Tài |
21/03/2023 21:30 |
Đức vùng | Greifswalder Sv 04 * | 5 - 0 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 1.5 | Thua | 2.5-3 | Tài |
04/03/2023 01:00 |
Đức vùng | SV Babelsberg 03 * | 0 - 0 | Tennis Borussia Berlin | Hòa | 1.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
04/02/2023 01:00 |
Đức vùng | Carl Zeiss Jena * | 3 - 0 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 2 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |
10/12/2022 19:00 |
Đức vùng | Zfc Meuselwitz * | 5 - 1 | Tennis Borussia Berlin | Thua | 1-1.5 | Thua | 3 | Tài |