Thông tin đội bóng Team Wiener Linien | |
Thành lập | |
Quốc gia | Áo |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/11/2024 01:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Mauerwerk Team Wiener Linien (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
2.7 2.1 3.7 |
02/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Union Mauer (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.91 3 4 |
26/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Favoritner Ac (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.83 2.9 4.5 |
23/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Austria Wien Amateure (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.3 3.4 |
19/10/2024 21:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Leobendorf Team Wiener Linien (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.4 2.4 3.6 |
12/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Austria Wien Amateure (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Oberwart Team Wiener Linien (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.1 2.8 3.5 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Kremser (Hòa) |
u |
||||
25/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
1.8 3.5 3.7 |
16/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Sc Retz Team Wiener Linien (Hòa) |
u |
||||
12/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Sv Schwechat Team Wiener Linien (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Team Wiener Linien SC/ESV Parndorf (Hòa) |
1.75 |
0.87 0.92 |
4.5 u |
0.97 0.82 |
1.3 7 5 |
21/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Team Wiener Linien Sc Retz (Hòa) |
2.75 |
0.95 0.85 |
5.5 u |
0.95 0.85 |
1.14 12 7.5 |
14/02/2024 01:00 |
Giao Hữu | SC Wiener Neustadt Team Wiener Linien (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
4.5 u |
0.97 0.82 |
6.5 1.3 5 |
24/01/2024 00:00 |
Giao Hữu | First Vienna Team Wiener Linien (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 00:00 |
Giao Hữu | Stripfing Team Wiener Linien (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.88 |
3.5 u |
0.78 0.97 |
1.4 5 5 |
22/07/2023 00:30 |
Cúp quốc gia Áo | Team Wiener Linien St.Polten (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.82 |
3 u |
0.88 0.90 |
6.00 1.35 4.70 |
18/07/2023 23:30 |
Giao Hữu | Sc Retz Team Wiener Linien (Hòa) |
u |
||||
11/07/2023 23:00 |
Giao Hữu | Rapid Vienna Amateure Team Wiener Linien (Hòa) |
1 |
0.78 0.98 |
4 u |
0.91 0.85 |
1.49 4.25 4.75 |
24/06/2023 18:00 |
Giao Hữu | Team Wiener Linien NK Olimpija Ljubljana (Hòa) |
u |
||||
18/02/2023 01:00 |
Giao Hữu | Rapid Vienna Amateure Team Wiener Linien (Hòa) |
u |
||||
01/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Fcm Traiskirchen Team Wiener Linien (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.84 |
4 u |
0.77 1.02 |
2.70 2.03 4.00 |
16/07/2022 22:59 |
Cúp quốc gia Áo | Team Wiener Linien Rheindorf Altach (Hòa) |
2-2.5 |
0.97 0.84 |
4-4.5 u |
0.95 0.78 |
9.50 1.17 7.25 |
18/06/2022 22:00 |
Giao Hữu | Team Wiener Linien First Vienna (Hòa) |
u |
||||
23/10/2021 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Leobendorf Team Wiener Linien (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
3 u |
0.97 0.77 |
1.96 3.27 3.38 |
16/10/2021 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien SC Mannsdorf (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.84 |
3-3.5 u |
0.87 0.80 |
2.05 2.79 3.28 |
09/10/2021 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | SC Wiener Neustadt Team Wiener Linien (Hòa) |
1 |
1.03 0.73 |
2.5 u |
0.56 1.33 |
5.50 1.48 4.40 |
02/10/2021 21:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien First Vienna (Hòa) |
u |
||||
25/09/2021 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Team Wiener Linien (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.58 1.27 |
3.25 1.85 3.80 |
22/09/2021 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Blau Weiss Linz Team Wiener Linien (Hòa) |
2 |
1.05 0.70 |
3.5 u |
0.95 0.75 |
1.25 8.25 5.75 |