Thông tin đội bóng Steaua Bucuresti U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Romania |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
11/12/2013 02:00 |
Champions League UEFA U19 | Chelsea U19 * | 5 - 0 | Steaua Bucuresti(U19) | Thua | 1.5 | Thua | 3.5 | Tài |
26/11/2013 20:55 |
Champions League UEFA U19 | Steaua Bucuresti(U19) | 1 - 1 | Schalke 04 U19 * | Hòa | 1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
06/11/2013 21:00 |
Champions League UEFA U19 | Basel(U19) * | 1 - 3 | Steaua Bucuresti(U19) | Thắng | 0.5 | Thắng | 3-3.5 | Tài |
22/10/2013 20:00 |
Champions League UEFA U19 | Steaua Bucuresti(U19) | 1 - 1 | Basel(U19) * | Hòa | 0.5-1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
01/10/2013 20:00 |
Champions League UEFA U19 | Steaua Bucuresti(U19) | 0 - 4 | Chelsea U19 * | Thua | 1 | Thua | 3 | Tài |
18/09/2013 20:00 |
Champions League UEFA U19 | Schalke 04 U19 * | 3 - 0 | Steaua Bucuresti(U19) | Thua | 0.75 | Thua | 3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
26/11/2013 20:55 |
Champions League UEFA U19 | Steaua Bucuresti(U19) | 1 - 1 | Schalke 04 U19 * | Hòa | 1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
22/10/2013 20:00 |
Champions League UEFA U19 | Steaua Bucuresti(U19) | 1 - 1 | Basel(U19) * | Hòa | 0.5-1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
01/10/2013 20:00 |
Champions League UEFA U19 | Steaua Bucuresti(U19) | 0 - 4 | Chelsea U19 * | Thua | 1 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
11/12/2013 02:00 |
Champions League UEFA U19 | Chelsea U19 * | 5 - 0 | Steaua Bucuresti(U19) | Thua | 1.5 | Thua | 3.5 | Tài |
06/11/2013 21:00 |
Champions League UEFA U19 | Basel(U19) * | 1 - 3 | Steaua Bucuresti(U19) | Thắng | 0.5 | Thắng | 3-3.5 | Tài |
18/09/2013 20:00 |
Champions League UEFA U19 | Schalke 04 U19 * | 3 - 0 | Steaua Bucuresti(U19) | Thua | 0.75 | Thua | 3.5 | Xỉu |