Thông tin đội bóng South China | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hồng Kông |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | 3 Sing South China (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
4.5 1.5 4.5 |
06/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 1.95 4 |
22/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Shatin Sports (Hòa) |
u |
||||
15/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
19/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft South China (Hòa) |
u |
||||
12/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Yuen Long (Hòa) |
u |
||||
01/05/2024 20:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Kowloon City (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Hoi King Sa (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.45 6 3.8 |
28/01/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
1.75 3.4 4 |
21/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.8 1 |
1.2 7 7 |
14/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.2 |
07/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.25 3.6 |
17/12/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kowloon City South China (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.87 0.92 |
1.5 4.75 4.75 |
03/12/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa South China (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
5.25 1.5 4.2 |
12/11/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc South China (Hòa) |
u |
||||
29/10/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
u |
||||
22/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long South China (Hòa) |
3-3.5 u |
0.90 0.74 |
|||
15/10/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports South China (Hòa) |
u |
||||
08/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
u |
||||
14/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Happy Valley (Hòa) |
u |
||||
07/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports South China (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.75 |
3.5 u |
0.95 0.81 |
4.00 1.67 4.20 |
16/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc South China (Hòa) |
1.5-2 |
0.85 0.91 |
3.5 u |
0.81 0.95 |
8.00 1.29 5.25 |
02/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.93 |
3-3.5 u |
0.86 0.90 |
1.66 4.10 4.10 |
26/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Kwai Tsing District Fa (Hòa) |
4-4.5 |
0.89 0.86 |
5-5.5 u |
0.85 0.90 |
1.01 31.00 23.00 |
19/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.75 |
3-3.5 u |
0.78 0.92 |
4.70 1.57 4.30 |
12/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Kowloon City (Hòa) |
0 |
0.93 0.83 |
3 u |
0.90 0.86 |
2.55 2.45 3.40 |
05/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Metro Gallery Sun Source South China (Hòa) |
2 |
0.95 0.81 |
3.5 u |
0.89 0.88 |
11.50 1.18 6.75 |
26/02/2023 19:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Hoi King Sa (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.88 |
3-3.5 u |
0.90 0.80 |
1.59 3.49 3.50 |