Thông tin đội bóng Skiljebo SK | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK Ifk Osterakers (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.62 3.75 4.33 |
13/10/2024 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Jarfalla Skiljebo SK (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK Sandvikens Aik (Hòa) |
u |
||||
29/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Dalkurd Ff Skiljebo SK (Hòa) |
u |
||||
22/09/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK Falu Bs (Hòa) |
u |
||||
02/07/2022 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK Orebro Syrianska If (Hòa) |
u |
||||
06/03/2022 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | GIF Sundsvall Skiljebo SK (Hòa) |
2.5-3 |
0.85 0.99 |
4 u |
0.92 0.80 |
1.01 37.00 12.00 |
27/02/2022 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK Elfsborg (Hòa) |
4 |
0.70 0.95 |
4.5 u |
0.83 0.83 |
35.00 1.01 12.00 |
19/02/2022 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK Degerfors IF (Hòa) |
2 |
0.95 0.89 |
3.5 u |
0.93 0.91 |
15.00 1.18 6.50 |
27/11/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Arlanda Skiljebo SK (Hòa) |
2 |
0.99 0.82 |
3.5-4 u |
0.85 0.94 |
10.67 1.21 6.62 |
20/11/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Ifk Lidingo (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.91 0.89 |
2.06 3.01 3.84 |
14/11/2021 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Jarfalla Skiljebo SK (Hòa) |
0 |
0.86 0.91 |
3.5 u |
0.80 0.95 |
2.40 2.45 3.90 |
11/11/2021 01:45 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Arlanda (Hòa) |
2.5-3 |
0.83 0.83 |
4-4.5 u |
0.89 0.77 |
1.10 16.00 9.00 |
09/11/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Arlanda Skiljebo SK (Hòa) |
2 |
0.99 0.82 |
3.5-4 u |
0.85 0.94 |
10.67 1.21 6.62 |
06/11/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Gamla Upsala (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.95 |
3.5 u |
0.94 0.80 |
1.69 3.90 4.20 |
30/10/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Enskede Ik Skiljebo SK (Hòa) |
0 |
1.02 0.79 |
3-3.5 u |
0.82 0.99 |
2.61 2.33 3.57 |
23/10/2021 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Kvarnsvedens IK (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.84 |
3.5 u |
0.83 0.91 |
1.49 5.50 4.30 |
17/10/2021 18:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Stockholm Internazionale Skiljebo SK (Hòa) |
2 |
0.84 0.90 |
3.5-4 u |
0.84 0.90 |
1.22 10.00 6.00 |
09/10/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Karlbergs BK (Hòa) |
u |
||||
02/10/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Ifk Stocksund Skiljebo SK (Hòa) |
u |
||||
25/09/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Enskede Ik (Hòa) |
1 |
0.85 0.89 |
3.5 u |
0.89 0.85 |
1.56 4.80 4.30 |
18/09/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Gamla Upsala Skiljebo SK (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.83 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
3.6 1.65 4.2 |
12/09/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Jarfalla (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.95 |
3.5 u |
0.82 0.91 |
1.65 4 4 |
09/09/2021 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Kungsangens If (Hòa) |
1-1.5 |
0.81 0.98 |
3.5 u |
0.80 0.95 |
1.44 6.00 4.60 |
04/09/2021 21:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Ifk Lidingo Skiljebo SK (Hòa) |
0 |
0.76 0.95 |
3.5 u |
1.10 0.67 |
2.30 2.45 3.80 |
28/08/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Arlanda (Hòa) |
2.5-3 |
0.83 0.83 |
4-4.5 u |
0.89 0.77 |
1.10 16.00 9.00 |
25/08/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Gute (Hòa) |
0.5-1 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.96 0.77 |
1.55 4.60 4.20 |
21/08/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Ifk Osterakers Skiljebo SK (Hòa) |
0 |
0.85 0.89 |
3-3.5 u |
0.90 0.84 |
2.45 2.45 3.70 |
18/08/2021 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
1.5 |
0.80 0.85 |
3.5 u |
0.95 0.70 |
9.00 1.29 5.50 |
14/08/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK Stockholm Internazionale (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.8 1 |
3.45 1.86 3.9 |