Thông tin đội bóng Sc Neusiedl 1919 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Áo |
Địa chỉ | |
Website | http://www.scneusiedl.at/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/04/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Team Wiener Linien (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.75 4.2 |
04/04/2025 23:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Leobendorf Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.4 3.6 |
29/03/2025 01:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Austria Wien Amateure (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.3 1.95 3.4 |
22/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Oberwart Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.9 3.25 |
15/03/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Kremser (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.67 4 3.75 |
08/03/2025 01:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | SC Mannsdorf Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.5 3.6 |
01/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Favoritner Ac Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.8 2 3.8 |
15/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 St Margarethen (Hòa) |
u |
||||
01/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 SC/ESV Parndorf (Hòa) |
u |
||||
25/01/2025 20:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 Sv Schwechat (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.17 9 7 |
09/11/2024 20:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sr Donaufeld Wien Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.1 2.7 3.75 |
01/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.8 2.1 3.6 |
26/10/2024 19:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Gloggnitz Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
u |
||||
19/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Wiener Viktoria (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
1 0.8 |
1.8 3.3 3.9 |
12/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Fcm Traiskirchen (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
0.82 0.97 |
2.3 2.45 3.6 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Siegendorf (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
2.3 2.45 3.8 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Mauerwerk Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
u |
||||
25/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Team Wiener Linien Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
1.8 3.5 3.7 |
28/07/2024 23:30 |
Cúp quốc gia Áo | Sc Neusiedl 1919 Rapid Wien (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.92 |
4.25 u |
0.85 0.95 |
9 1.18 8 |
23/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Raca Bratislava Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 St Margarethen (Hòa) |
2 |
0.86 0.88 |
4.75 u |
0.9 0.84 |
1.2 8 6.5 |
02/02/2024 23:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 Floridsdorfer AC Wien (Hòa) |
1 |
0.98 0.79 |
3.25 u |
0.88 0.88 |
5.25 1.44 4.33 |
21/07/2023 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Sc Neusiedl 1919 Lafnitz (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.90 |
3 u |
0.76 1.02 |
3.60 1.71 3.90 |
16/07/2023 00:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 SC/ESV Parndorf (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.86 |
3.75 u |
0.85 0.91 |
1.9 2.86 4.1 |
12/07/2023 00:00 |
Giao Hữu | St Margarethen Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
u |
||||
04/02/2023 18:00 |
Giao Hữu | First Vienna Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.93 |
4 u |
0.90 0.86 |
1.31 5.80 5.30 |
28/01/2023 00:00 |
Giao Hữu | Austria Wien Amateure Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
1 |
0.97 0.78 |
4-4.5 u |
0.91 0.83 |
1.60 4.00 4.20 |
16/07/2022 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Sc Neusiedl 1919 WSG Wattens (Hòa) |
2-2.5 |
0.92 0.85 |
3.5 u |
0.80 0.98 |
15.32 1.13 7.48 |
09/07/2022 00:00 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 Floridsdorfer AC Wien (Hòa) |
1 |
0.85 0.87 |
3.5 u |
0.71 1.03 |
4.30 1.53 4.30 |
25/06/2022 21:30 |
Giao Hữu | Sc Neusiedl 1919 Rapid Wien (Hòa) |
2.5-3 |
0.83 0.89 |
4.5-5 u |
0.93 0.77 |
10.57 1.13 8.22 |