Thông tin đội bóng Red Arrows | |
Thành lập | |
Quốc gia | Châu Phi |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
11/01/2025 20:00 |
Zambia Super League | Red Arrows Power Dynamos (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
1.75 u |
0.8 1 |
2.2 3.4 2.75 |
22/12/2024 20:00 |
Zambia Super League | Green Buffaloes Red Arrows (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.5 3 2.63 |
19/12/2024 20:00 |
Zambia Super League | Zanaco Red Arrows (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.8 1 |
2.5 2.63 3 |
15/12/2024 20:00 |
Zambia Super League | Red Arrows Forest Rangers (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.8 1 |
1.6 6.5 3 |
30/10/2024 20:00 |
Zambia Super League | Kabwe Warriors Red Arrows (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.4 |
21/09/2024 20:00 |
Cúp C1 Châu Phi | Tp Mazembe Englebert Red Arrows (Hòa) |
u |
||||
14/09/2024 20:00 |
Cúp C1 Châu Phi | Red Arrows Tp Mazembe Englebert (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 20:00 |
Cúp C1 Châu Phi | Red Arrows Big Bullets (Hòa) |
u |
||||
18/08/2024 20:00 |
Cúp C1 Châu Phi | Big Bullets Red Arrows (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 20:00 |
Giao Hữu | Red Arrows Kabwe Warriors (Hòa) |
0.5 |
1 0.77 |
2 u |
1.02 0.76 |
1.95 3.3 3.3 |
18/09/2022 22:00 |
Cúp C1 Châu Phi | Primeiro 1 De Agosto Red Arrows (Hòa) |
u |
||||
10/09/2022 20:00 |
Cúp C1 Châu Phi | Red Arrows Primeiro 1 De Agosto (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.85 |
1.5 u |
0.50 1.30 |
1.80 4.60 3.05 |
05/12/2021 20:00 |
Confederation Cup Châu Phi | Red Arrows Simba (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
28/11/2021 20:00 |
Confederation Cup Châu Phi | Simba Red Arrows (Hòa) |
1 |
2 u |
|||
24/10/2021 22:00 |
Confederation Cup Châu Phi | Primeiro 1 De Agosto Red Arrows (Hòa) |
0.5 |
2 u |
|||
16/10/2021 20:00 |
Confederation Cup Châu Phi | Red Arrows Primeiro 1 De Agosto (Hòa) |
u |
||||
18/09/2021 20:00 |
Confederation Cup Châu Phi | Young Buffaloes Red Arrows (Hòa) |
u |
||||
11/09/2021 20:00 |
Confederation Cup Châu Phi | Red Arrows Young Buffaloes (Hòa) |
1 |
2 u |