Thông tin đội bóng Real Tamale United | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ghana |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
16/06/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Great Olympics | 3 - 0 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
12/06/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Dreams Fc Gha | 8 - 1 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
02/06/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Berekum Chelsea | 2 - 0 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
19/05/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Medeama Sc * | 1 - 0 | Real Tamale United | Thua | 1.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
14/04/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Bechem United * | 3 - 2 | Real Tamale United | Thua | 1.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
07/04/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Aduana Stars * | 3 - 1 | Real Tamale United | Thua | 1.5 | Thua | 2.5 | Tài |
17/03/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Karela United | 3 - 2 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
10/03/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Heart Of Lions * | 2 - 0 | Real Tamale United | Thua | 1.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
25/02/2024 22:00 |
Ghana Premier League | Accra Hearts Of Oak * | 3 - 0 | Real Tamale United | Thua | 1 | Thua | 1.75 | Tài |
25/12/2023 01:00 |
Ghana Premier League | Asante Kotoko * | 1 - 0 | Real Tamale United | Thua | 1.25 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/12/2023 22:00 |
Ghana Premier League | Legon Cities * | 3 - 1 | Real Tamale United | Thua | 0.75 | Thua | 2.5-3 | Tài |
26/11/2023 22:00 |
Ghana Premier League | Samartex | 2 - 1 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
12/11/2023 22:00 |
Ghana Premier League | Nsoatreman | 2 - 0 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
01/11/2023 22:00 |
Ghana Premier League | Nations | 4 - 0 | Real Tamale United | Thua | Thua | Tài | ||
20/10/2023 22:00 |
Ghana Premier League | Accra Lions * | 1 - 3 | Real Tamale United | Thắng | 0.75 | Thắng | 2-2.5 | Tài |