Thông tin đội bóng Quevilly | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | https://www.qrm.fr |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Nimes Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.2 3.1 3 |
03/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Orleans US 45 (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.75 2.4 3.2 |
24/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Aubagne Quevilly (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.5 3 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Nancy (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.5 3.2 |
05/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Quevilly (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.55 3 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Le Mans (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.7 3.2 |
14/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Quevilly (Hòa) |
0 |
0.77 0.99 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.5 2.7 3.2 |
06/09/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Bourg Peronnas (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.25 3.4 |
31/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | US Boulogne Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.15 3.1 3.2 |
24/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Dijon (Hòa) |
0.5 |
1 0.76 |
2.25 u |
0.92 0.84 |
2.05 3.45 3.2 |
17/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Quevilly (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.25 3.1 2.9 |
10/08/2024 01:00 |
Giao Hữu | Standard Wetteren Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.81 |
2.75 u |
0.89 0.86 |
1.95 3.45 3.45 |
03/08/2024 20:30 |
Giao Hữu | Amiens Quevilly (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Quevilly Versailles 78 (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.84 |
2 3.25 3.25 |
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Caen Quevilly (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Saint-Etienne (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.88 1.77 3.57 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Valenciennes Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.94 |
2.25 u |
0.72 0.88 |
3.5 2.05 3.4 |
04/05/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Dunkerque (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.83 4.2 3.5 |
28/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Quevilly (Hòa) |
0 |
0.75 1.07 |
1.75 u |
0.79 1.01 |
2.65 2.9 2.9 |
24/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Amiens (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.96 |
2 u |
0.8 1.01 |
2.15 3.6 3.1 |
21/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.79 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
3.1 2.35 3.1 |
14/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Auxerre (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.92 |
2.25 u |
0.75 0.85 |
4 1.9 3.4 |
07/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.86 |
2.25 u |
0.77 0.83 |
2.2 3.2 3.3 |
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Caen (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.74 |
2.25 u |
0.91 0.69 |
2.35 3.1 3.1 |
17/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly ES Troyes AC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.77 |
1.95 3.75 3.5 |
10/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.65 |
1.95 3.75 3.5 |
03/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Quevilly (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
2.75 2.55 3.2 |
25/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.73 |
2.25 u |
0.9 0.7 |
2.35 3 3.25 |
18/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Quevilly (Hòa) |
0 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.92 0.68 |
2.6 2.6 3.3 |
11/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Bastia (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.95 4 3.25 |