Thông tin đội bóng Quevilly | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | https://www.qrm.fr |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Mans Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.9 3.25 |
15/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Chateauroux (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.3 |
08/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Bourg Peronnas Quevilly (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.55 2.55 3 |
02/02/2025 00:00 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly US Boulogne (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.25 3 |
25/01/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.5 3.1 |
19/01/2025 20:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Villefranche (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.83 4.33 3.1 |
16/01/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Quevilly Angers SCO (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
3.8 2 3.25 |
11/01/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.2 3.1 3 |
22/12/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | St Philbert Gd Lieu Quevilly (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
4.75 1.53 4.33 |
15/12/2024 00:00 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Concarneau (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 3 2.88 |
07/12/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Rouen Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.1 3.5 3 |
30/11/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Liancourt Clermont Quevilly (Hòa) |
3 |
0.85 1 |
3.5 u |
0.9 0.95 |
19 1.06 13 |
23/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Valenciennes (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.25 3 3.1 |
16/11/2024 02:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Paris Fc Quevilly (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.92 |
2.75 u |
0.82 1.02 |
1.38 7 4.1 |
09/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Nimes Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.2 3.1 3 |
03/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Orleans US 45 (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.75 2.4 3.2 |
24/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Aubagne Quevilly (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.5 3 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Nancy (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.5 3.2 |
05/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Quevilly (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.55 3 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Le Mans (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.7 3.2 |
14/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Quevilly (Hòa) |
0 |
0.77 0.99 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.5 2.7 3.2 |
06/09/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Bourg Peronnas (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.25 3.4 |
31/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | US Boulogne Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.15 3.1 3.2 |
24/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Dijon (Hòa) |
0.5 |
1 0.76 |
2.25 u |
0.92 0.84 |
2.05 3.45 3.2 |
17/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Quevilly (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.25 3.1 2.9 |
10/08/2024 01:00 |
Giao Hữu | Standard Wetteren Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.81 |
2.75 u |
0.89 0.86 |
1.95 3.45 3.45 |
03/08/2024 20:30 |
Giao Hữu | Amiens Quevilly (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Quevilly Versailles 78 (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.84 |
2 3.25 3.25 |
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Caen Quevilly (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Saint-Etienne (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.88 1.77 3.57 |