Thông tin đội bóng Quảng Ninh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/05/2021 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.5 2.55 3.3 |
27/04/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
1.87 3.80 3.30 |
16/04/2021 19:15 |
Việt Nam | Viettel Quảng Ninh (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.68 4.5 3.6 |
11/04/2021 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Quảng Ninh (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
2.15 3 3.3 |
07/04/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Sài Gòn FC (Hòa) |
1 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.88 |
1.53 5 4 |
03/04/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.8 3.75 3.6 |
28/03/2021 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.98 0.81 |
2.45 2.85 2.85 |
24/03/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.87 |
2.75 u |
0.8 0.9 |
1.62 4.5 3.75 |
18/03/2021 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
1.01 0.73 |
2.5 u |
0.88 0.83 |
2.70 2.30 3.25 |
14/03/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.8 |
2.5 u |
0.8 0.96 |
2.85 2.1 3.45 |
31/01/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.69 1.13 |
2.5 u |
1.04 0.72 |
2.15 2.47 3.10 |
24/01/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.10 3.10 3.25 |
17/01/2021 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
2.5-3 u |
0.95 0.78 |
2.00 3.20 3.40 |
08/11/2020 17:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.99 0.77 |
2.5 u |
0.81 0.93 |
5.95 1.61 3.27 |
03/11/2020 19:15 |
Việt Nam | Viettel Quảng Ninh (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.92 |
2-2.5 u |
0.76 1.00 |
2.11 3.10 3.41 |
29/10/2020 19:15 |
Việt Nam | Sài Gòn FC Quảng Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
1.67 4.50 3.50 |
24/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.79 |
2.5-3 u |
0.81 0.97 |
1.95 3.15 3.60 |
20/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
0.91 0.86 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.67 4.20 3.70 |
15/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.93 |
2.5-3 u |
0.93 0.78 |
2.00 3.20 3.40 |
10/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.61 4.33 3.75 |
01/10/2020 17:00 |
Việt Nam | Sài Gòn FC Quảng Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.95 |
2.5-3 u |
0.87 0.85 |
1.57 4.75 3.80 |
26/09/2020 17:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.8 0.96 |
2.05 3 3.4 |
16/09/2020 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Ninh Viettel (Hòa) |
0 |
0.93 0.82 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
2.60 2.45 3.40 |
12/09/2020 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.90 0.86 |
3 u |
1.00 0.72 |
2.55 2.55 3.25 |
02/08/2020 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.90 0.86 |
2.5-3 u |
0.90 0.85 |
2.55 2.55 3.25 |
29/07/2020 17:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.75 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.26 2.70 3.30 |
24/07/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.91 0.80 |
2.00 3.40 3.13 |
18/07/2020 17:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.73 1.01 |
2-2.5 u |
0.75 0.95 |
2.25 2.70 3.45 |
11/07/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.83 0.89 |
2.5 u |
0.91 0.80 |
2.45 2.55 3.20 |
06/07/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Nam Định (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.76 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.73 4.00 3.50 |