Thông tin đội bóng Phitsanulok Unity | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thái Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
02/11/2024 15:30 |
Thai Division 3 League | Chattrakarn City * | 3 - 0 | Phitsanulok Unity | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
31/03/2024 16:00 |
Thai Division 3 League | Kabin United | 2 - 1 | Phitsanulok Unity | Thua | Thua | Tài | ||
23/03/2024 18:00 |
Thai Division 3 League | Bankhai United | 2 - 1 | Phitsanulok Unity | Thua | Thua | Tài | ||
21/01/2024 18:00 |
Thai Division 3 League | Phitsanulok | 0 - 1 | Phitsanulok Unity | Thắng | Thắng | Tài | ||
20/12/2023 15:00 |
Cúp FA Thái Lan | Suphanburi FC | 0 - 2 | Phitsanulok Unity | Thắng | Thắng | Tài | ||
01/10/2023 15:30 |
Thai Division 2 League | Phayao | 2 - 2 | Phitsanulok Unity | Hòa | Hòa | Tài | ||
25/02/2023 15:30 |
Thai Division 2 League | Uttaradit | 3 - 1 | Phitsanulok Unity | Thua | Thua | Tài | ||
15/01/2023 15:30 |
Thai Division 2 League | Maejo United | 0 - 2 | Phitsanulok Unity | Thắng | Thắng | Tài | ||
29/10/2022 15:30 |
Thai Division 2 League | Chiangrai Lanna | 1 - 3 | Phitsanulok Unity * | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
02/10/2022 17:00 |
Thai Division 2 League | Chiangrai * | 2 - 0 | Phitsanulok Unity | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
03/09/2022 15:30 |
League Cup Thái Lan | Kamphaengphet | 1 - 2 | Phitsanulok Unity | Thắng | Thắng | Tài | ||
26/02/2022 15:30 |
Thai Division 2 League | Maejo United * | 0 - 0 | Phitsanulok Unity | Hòa | 0.5-1 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
30/01/2022 15:30 |
Thai Division 2 League | Nakhon Mae Sot United | 0 - 0 | Phitsanulok Unity * | Hòa | 0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
20/11/2021 17:00 |
Thai Division 2 League | Chiangrai * | 1 - 1 | Phitsanulok Unity | Hòa | 0-0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
12/09/2021 15:30 |
Thai Division 2 League | See Kwae * | 1 - 1 | Phitsanulok Unity | Hòa | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |