Thông tin đội bóng Pháp | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Italy Pháp (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.87 |
2 u |
0.81 1.09 |
2.35 3.3 3.1 |
15/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Pháp Israel (Hòa) |
2.5 |
1.03 0.87 |
3.5 u |
0.95 0.95 |
1.13 21 8.5 |
15/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Bỉ Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.06 |
2.5 u |
0.95 0.95 |
3 2.35 3.4 |
11/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Israel Pháp (Hòa) |
2 |
0.85 1.05 |
3.25 u |
1.06 0.84 |
12 1.2 7 |
10/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Pháp Bỉ (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.95 |
1.7 5 3.6 |
07/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Pháp Italy (Hòa) |
0.75 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
0.95 0.95 |
1.65 5 4 |
10/07/2024 02:00 |
Euro | Tây Ban Nha Pháp (Hòa) |
0 |
0.77 1.14 |
2 u |
0.95 0.95 |
2.6 3.1 2.88 |
06/07/2024 02:00 |
Euro | Bồ Đào Nha Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2 u |
0.88 1.02 |
3.3 2.35 3.1 |
01/07/2024 23:00 |
Euro | Pháp Bỉ (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.97 |
2.25 u |
1.08 0.82 |
1.91 4.5 3.2 |
25/06/2024 23:00 |
Euro | Pháp Ba Lan (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.29 10 5.75 |
22/06/2024 02:00 |
Euro | Hà Lan Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.9 1 |
2.5 u |
1.03 0.87 |
3.2 2.25 3.4 |
18/06/2024 02:00 |
Euro | Áo Pháp (Hòa) |
1 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
5.5 1.55 4.33 |
10/06/2024 02:15 |
Giao Hữu | Pháp Canada (Hòa) |
1.75 |
0.75 1.13 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.2 12 6.5 |
06/06/2024 02:00 |
Giao Hữu | Pháp Luxembourg (Hòa) |
3.25 |
0.85 0.94 |
3.75 u |
0.82 0.97 |
1.01 48 13.5 |
27/03/2024 03:00 |
Giao Hữu | Pháp Chile (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.98 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.33 8.5 4.6 |
24/03/2024 03:00 |
Giao Hữu | Pháp Đức (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.8 4 3.8 |
22/11/2023 02:45 |
Euro | Hy Lạp Pháp (Hòa) |
1 |
0.79 1.10 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
5.25 1.53 3.60 |
19/11/2023 02:45 |
Euro | Pháp Gibraltar (Hòa) |
5-5.5 |
0.88 0.90 |
5.5-6 u |
0.74 1.06 |
|
18/10/2023 02:00 |
Giao Hữu | Pháp Scotland (Hòa) |
1.5 |
0.82 1.00 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
1.23 8.70 5.10 |
14/10/2023 01:45 |
Euro | Hà Lan Pháp (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
3.10 2.30 3.30 |
13/09/2023 02:00 |
Giao Hữu | Đức Pháp (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.95 |
2.5-3 u |
0.91 0.93 |
2.90 2.20 3.50 |
08/09/2023 01:45 |
Euro | Pháp CH Ireland (Hòa) |
1.5 |
0.79 1.01 |
2.5-3 u |
0.90 0.95 |
1.25 9.50 6.00 |
20/06/2023 01:45 |
Euro | Pháp Hy Lạp (Hòa) |
1.5-2 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.60 1.20 |
1.22 15.00 5.75 |
17/06/2023 01:45 |
Euro | Gibraltar Pháp (Hòa) |
4.5 |
1.08 0.70 |
5 u |
0.98 0.80 |
71.00 1.01 29.00 |
28/03/2023 01:45 |
Euro | CH Ireland Pháp (Hòa) |
1.5 |
0.80 1.02 |
2-2.5 u |
0.80 1.05 |
4.60 1.60 3.40 |
25/03/2023 02:45 |
Euro | Pháp Hà Lan (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.33 3.60 |
18/12/2022 22:00 |
World Cup | Argentina Pháp (Hòa) |
0 |
0.92 1.01 |
2 u |
0.84 1.06 |
2.56 2.82 3.10 |
15/12/2022 02:00 |
World Cup | Pháp Ma rốc (Hòa) |
1 |
1.05 0.81 |
2-2.5 u |
1.01 0.89 |
1.53 6.10 3.90 |
11/12/2022 02:00 |
World Cup | Anh Pháp (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 1.02 |
2-2.5 u |
0.86 1.04 |
2.89 2.49 3.20 |
04/12/2022 22:00 |
World Cup | Pháp Ba Lan (Hòa) |
1.5 |
1.04 0.89 |
2.5 u |
0.88 1.02 |
1.31 9.30 5.10 |