Thông tin đội bóng Nữ Mỹ | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/10/2024 06:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Argentina (Hòa) |
4.25 |
0.95 0.85 |
5 u |
0.95 0.85 |
1.02 41 21 |
25/10/2024 06:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Iceland (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.11 19 7.5 |
10/08/2024 22:00 |
Olympic Nữ | Nữ Brazil Nữ Mỹ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
4.33 1.91 3.1 |
06/08/2024 22:59 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.95 4.2 3.25 |
03/08/2024 20:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Nhật Bản (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.44 6.5 4.75 |
01/08/2024 00:00 |
Olympic Nữ | Nữ Australia Nữ Mỹ (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.53 4.75 |
29/07/2024 02:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.4 2.8 3.3 |
26/07/2024 02:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Zambia (Hòa) |
3.25 |
0.87 0.92 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.04 34 13 |
17/07/2024 06:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Costa Rica (Hòa) |
3.25 |
0.97 0.78 |
3.75 u |
0.78 0.97 |
1.04 26 13 |
14/07/2024 02:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Mexico Womens (Hòa) |
2 |
0.76 1 |
3 u |
0.76 1 |
1.12 16 7.5 |
10/04/2024 06:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Canada (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.65 4.5 3.75 |
06/04/2024 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Nhật Bản (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.9 |
2.25 u |
0.75 0.98 |
1.69 4.6 3.6 |
06/12/2023 08:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Trung Quốc (Hòa) |
2.5 |
0.73 1.08 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.07 34 9.5 |
03/12/2023 03:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Trung Quốc (Hòa) |
1.75 |
0.61 1.17 |
3 u |
0.92 0.84 |
1.09 21 8 |
30/10/2023 04:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Colombia (Hòa) |
2.5 |
1.08 0.68 |
3.5 u |
0.96 0.80 |
|
25/09/2023 04:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Nam Phi (Hòa) |
2.5-3 |
0.56 1.14 |
3.5-4 u |
0.78 0.82 |
1.01 19.00 10.00 |
22/09/2023 06:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Nam Phi (Hòa) |
2.5 |
0.70 1.13 |
3.5 u |
0.78 1.02 |
1.04 18.50 9.90 |
06/08/2023 16:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Điển Nữ Mỹ (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
3.50 2.20 3.20 |
01/08/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Mỹ (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
12.78 1.25 6.02 |
27/07/2023 08:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Mỹ Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.99 0.81 |
1.67 4.59 3.29 |
22/07/2023 08:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Mỹ Nữ Việt Nam (Hòa) |
5.5-6 |
0.86 0.96 |
6.5-7 u |
1.03 0.83 |
1.00 67.00 34.00 |
10/07/2023 03:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Wales (Hòa) |
u |
||||
12/04/2023 06:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Ireland (Hòa) |
2.5-3 |
0.94 0.86 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
1.07 15.60 7.85 |
09/04/2023 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Ireland (Hòa) |
3-3.5 |
0.93 0.87 |
4 u |
0.98 0.82 |
1.01 17.80 9.35 |
23/02/2023 07:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Brazil (Hòa) |
1 |
0.94 0.82 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
1.55 4.75 3.80 |
17/02/2023 07:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Canada (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
1.60 4.75 3.50 |
21/01/2023 10:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Mỹ (Hòa) |
3 |
0.90 0.94 |
3.5-4 u |
0.82 1.00 |
|
18/01/2023 10:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Mỹ (Hòa) |
2.5-3 |
1.00 0.84 |
4 u |
0.85 0.97 |
|
14/11/2022 05:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
u |
||||
11/11/2022 07:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.72 |
2.5-3 u |
1.05 0.72 |
2.00 3.10 3.25 |