Thông tin đội bóng Nữ Campuchia | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đông Nam Á |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/12/2024 19:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Indonesia (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
1 0.8 |
2.88 2.9 2.45 |
02/12/2024 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Timor Leste Womens (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.2 11 5.75 |
29/11/2024 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Malaysia (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.25 3.2 2.88 |
23/11/2024 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Campuchia (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.1 4.2 |
15/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Thái Lan (Hòa) |
3-3.5 |
0.95 0.85 |
4-4.5 u |
0.83 0.98 |
23.00 1.07 12.00 |
12/05/2023 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Việt Nam (Hòa) |
2.5 |
1.13 0.64 |
3-3.5 u |
0.90 0.86 |
41.00 1.04 11.00 |
09/05/2023 20:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Thái Lan (Hòa) |
2.5 |
0.77 0.93 |
3 u |
0.85 0.85 |
31.00 1.08 8.75 |
06/05/2023 20:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Singapore Nữ Campuchia (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.90 |
4.40 1.61 3.70 |
03/05/2023 20:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Lào (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.92 0.78 |
|
13/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Timor Leste Womens (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.79 |
2.5-3 u |
1.13 0.61 |
1.36 5.80 4.10 |
09/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Campuchia (Hòa) |
3.75 |
4.5 u |
|||
07/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Việt Nam (Hòa) |
6 |
6.5 u |
|||
05/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Lào Nữ Campuchia (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
14/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
20/08/2019 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Indonesia (Hòa) |
2 |
3.5 u |
|||
18/08/2019 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Campuchia (Hòa) |
8 |
9 u |
|||
16/08/2019 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Campuchia (Hòa) |
6.75 |
7.5-8 u |
|||
06/07/2018 16:00 |
AFF Cup Nữ | Australia Womens U20 Nữ Campuchia (Hòa) |
8.75 |
9.5-10 u |
|||
04/07/2018 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Thái Lan Nữ Campuchia (Hòa) |
5.75 |
6.5-7 u |
|||
02/07/2018 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Malaysia (Hòa) |
0.25 |
3.5-4 u |
|||
30/06/2018 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Timor Leste Womens (Hòa) |
0.5 |
3-3.5 u |