Thông tin đội bóng Nữ Australia U16 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Châu Á |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/09/2019 16:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Australia U16 Nữ Bangladesh U16 (Hòa) |
u |
||||
03/03/2019 15:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Australia U16 Nữ Iran U16 (Hòa) |
u |
||||
23/09/2018 14:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Australia U16 Nữ Chinese Taipei U16 (Hòa) |
u |
||||
21/09/2018 18:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Kyrgyzstan U16 Nữ Australia U16 (Hòa) |
u |
||||
17/09/2018 14:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Palestine U16 Nữ Australia U16 (Hòa) |
u |
||||
17/09/2017 18:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Australia U16 Nữ Bangladesh U16 (Hòa) |
u |
||||
03/09/2016 15:00 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Uzbekistan U16 Nữ Australia U16 (Hòa) |
6 |
1.42 0.46 |
6.5-7 u |
0.31 1.81 |
|
25/08/2016 13:05 |
U16 nữ Châu Á | Nữ Australia U16 Nữ Palestine U16 (Hòa) |
7.5-8 |
0.30 2.17 |
8.5-9 u |
0.35 1.88 |
|
08/10/2014 15:30 |
U16 nữ Châu Á | Australia Womens U16 Korea Republic Womens U16 (Hòa) |
u |
||||
06/10/2014 15:45 |
U16 nữ Châu Á | Hong Kong China Womens U16 Australia Womens U16 (Hòa) |
u |
||||
04/10/2014 15:30 |
U16 nữ Châu Á | Australia Womens U16 Viet Nam Womens U16 (Hòa) |
u |