Thông tin đội bóng National Bank Of Egypt Sc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ai Cập |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/01/2025 21:00 |
Ai Cập | El Gounah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.73 1.08 |
1.75 u |
0.93 0.88 |
2.6 3.2 2.55 |
11/01/2025 21:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Ismaily (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
1 0.8 |
1.8 4.75 2.9 |
04/01/2025 19:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Asyut Petroleum (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.8 1 |
1.45 6.25 3.8 |
02/01/2025 01:00 |
Ai Cập | Ghazl El Mahallah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
1.07 0.72 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
3.2 2.62 2.5 |
26/12/2024 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Ceramica Cleopatra (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.88 2.55 2.7 |
20/12/2024 22:00 |
Ai Cập | Modern Future National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.7 2.6 3 |
01/12/2024 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Al Ahly (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
5.75 1.5 3.7 |
22/11/2024 22:00 |
Ai Cập | Pyramids National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.42 7.5 4 |
09/11/2024 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pharco (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.7 3 |
02/11/2024 01:00 |
Ai Cập | El Zamalek National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4.1 3.4 |
18/08/2024 21:30 |
Ai Cập | El Daklyeh National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
5 1.65 3.6 |
14/08/2024 01:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pharco (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.7 2.8 2.9 |
10/08/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2 u |
0.92 0.87 |
2.75 2.45 3.1 |
02/08/2024 01:00 |
Ai Cập | Al Ahly National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.3 7.5 4.5 |
21/07/2024 01:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Ittihad Alexandria (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.91 3.75 3.3 |
14/07/2024 01:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Smouha SC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.35 3.1 3 |
06/07/2024 22:59 |
Ai Cập | Zed National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
1.09 0.73 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
2.45 3.1 2.8 |
02/07/2024 20:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Smouha SC (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.35 3.1 3 |
28/06/2024 20:00 |
Ai Cập | El Mokawloon National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.7 2.4 3.2 |
24/06/2024 20:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Baladiyet El Mahallah (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.5 3.5 |
17/06/2024 20:00 |
Ai Cập | El Gounah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
1.06 0.74 |
2.25 u |
0.77 1.03 |
2.73 2.3 3.15 |
31/05/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Petrojet (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.3 3 |
26/05/2024 20:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Ismaily (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.5 2.8 3.2 |
21/05/2024 22:59 |
Ai Cập | Ceramica Cleopatra National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2 3.75 3 |
16/05/2024 22:59 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.25 2.2 2.9 |
10/05/2024 22:59 |
Ai Cập | Modern Future National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.79 |
2 u |
0.91 0.88 |
2.35 3.3 2.8 |
05/05/2024 22:59 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Enppi (Hòa) |
0 |
0.61 1.4 |
2 u |
0.89 0.99 |
2.29 3.15 3.05 |
02/05/2024 22:59 |
Ai Cập | El Zamalek National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.67 4.5 3.4 |
25/04/2024 00:00 |
Ai Cập | Pyramids National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
1.4 6.1 4.15 |
18/04/2024 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Tala Al Jaish (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.55 3 2.7 |