Thông tin đội bóng Namdhari | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Bengaluru (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.91 3.25 3.6 |
23/03/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Namdhari (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2 3.2 3.25 |
17/03/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Gokulam (Hòa) |
0 |
0.87 0.92 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.4 2.4 3.5 |
06/03/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Inter Kashi Namdhari (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.8 3.4 3.8 |
02/03/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sreenidi Deccan Namdhari (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.9 3.3 3.6 |
24/02/2025 15:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Churchill Brothers (Hòa) |
u |
||||
18/02/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Namdhari (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.95 3.5 3.25 |
13/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dempo SC Namdhari (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.5 1.91 3.4 |
08/02/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Namdhari (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.9 3.4 3.4 |
02/02/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Namdhari (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.4 2.5 3.5 |
28/01/2025 14:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Sreenidi Deccan (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.37 2.45 3.4 |
25/01/2025 14:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.1 3.2 3.2 |
17/01/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Namdhari (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.48 4.75 4.2 |
13/01/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Inter Kashi (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
4.5 1.65 3.6 |
08/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Namdhari (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.48 6 4.1 |
20/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Namdhari (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.75 3.7 |
15/12/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Real Kashmir (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.4 2.1 3.2 |
08/12/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Aizawl (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.35 3.2 |
03/12/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Dempo SC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
2.55 2.55 3.1 |
30/11/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Rajasthan United (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.75 3.6 3.75 |
23/11/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Delhi (Hòa) |
0.5 |
2.5-3 u |
|||
13/04/2024 16:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Namdhari (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.4 6 4.33 |
01/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Aizawl (Hòa) |
u |
||||
22/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Rajasthan United (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
3 u |
0.9 0.86 |
2.03 2.86 3.4 |
16/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.84 0.96 |
3.6 1.9 3.6 |
12/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Trau (Hòa) |
1 |
0.93 0.83 |
3.25 u |
0.81 0.95 |
1.61 4.6 4.3 |
09/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohammedan SC IND Namdhari (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.22 9 5.25 |
06/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Namdhari (Hòa) |
0 |
0.78 0.99 |
3 u |
0.8 0.97 |
2.4 2.65 3.6 |
03/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Namdhari (Hòa) |
1 |
0.96 0.79 |
3 u |
0.96 0.79 |
1.57 5 4 |
29/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Gokulam (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.9 |
3 u |
0.89 0.91 |
5.6 1.38 4.18 |