Thông tin đội bóng Mount Gravatt | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/08/2024 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Mount Gravatt (Hòa) |
3.75 |
0.86 0.67 |
5 u |
0.67 0.86 |
13 1.01 16 |
18/08/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.1 4 |
09/08/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Brisbane Knights Mount Gravatt (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.72 |
4 u |
0.76 0.76 |
1.22 7.25 5.75 |
03/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Virginia United (Hòa) |
0.25 |
0.72 0.81 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
1.95 2.7 4 |
27/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Mount Gravatt (Hòa) |
0.5 |
0.74 0.82 |
3.75 u |
0.7 0.87 |
3.1 1.91 3.75 |
23/07/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Springfield United (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
4 u |
0.9 0.9 |
1.72 3.5 4 |
20/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Mount Gravatt (Hòa) |
1.25 |
0.86 0.67 |
4.25 u |
0.67 0.86 |
4.9 1.31 6 |
14/07/2024 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Mount Gravatt (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.73 3.2 4.5 |
06/07/2024 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Mount Gravatt (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.74 |
3.75 u |
0.76 0.76 |
3.6 1.62 4.1 |
22/06/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Newmarket Sfc (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.95 0.85 |
2.75 2 4 |
15/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Mount Gravatt (Hòa) |
4 |
0.85 0.95 |
5 u |
1 0.8 |
34 1.05 13 |
07/06/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt North Brisbane (Hòa) |
1.5 |
0.72 0.81 |
4.5 u |
0.78 0.74 |
1.24 6.25 6 |
01/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Mount Gravatt (Hòa) |
0 |
0.86 0.67 |
4 u |
0.76 0.76 |
2.45 2.15 3.8 |
25/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Western Spirit (Hòa) |
1.5 |
0.67 0.86 |
4.25 u |
0.81 0.72 |
1.22 6.25 6.5 |
18/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
11/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Brisbane Knights (Hòa) |
1.25 |
0.72 0.81 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
4.8 1.39 4.7 |
27/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Mount Gravatt (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
4.5 u |
0.8 1 |
1.75 2.88 5.25 |
20/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt North Pine (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.8 3.25 4 |
14/04/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt University of Queensland (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
3.5 u |
0.92 0.8 |
2.05 3 3.8 |
06/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Springfield United (Hòa) |
0.25 |
0.76 0.97 |
4 u |
0.95 0.78 |
2.6 2.25 3.8 |
23/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Mount Gravatt (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.8 1 |
2.1 2.7 3.75 |
17/03/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Acacia Ridge (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.91 |
3.75 u |
0.91 0.81 |
1.38 6 5 |
09/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Mount Gravatt (Hòa) |
0 |
0.83 0.91 |
3.5 u |
0.93 0.81 |
2.35 2.45 3.9 |
02/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Centenary Stormers (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
3.5 u |
0.81 0.91 |
3.6 1.81 3.9 |
20/08/2023 11:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Western Spirit (Hòa) |
2.5-3 |
0.93 0.85 |
4 u |
0.93 0.85 |
1.06 19.00 9.50 |
13/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
05/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.91 |
4 u |
0.93 0.83 |
3.15 1.95 4.20 |
30/07/2023 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Mount Gravatt (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.93 |
3.5-4 u |
0.98 0.79 |
2.10 2.85 4.10 |
23/07/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Centenary Stormers (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.89 |
3 u |
0.75 0.94 |
3.50 1.77 4.20 |