Thông tin đội bóng Monsoon | |
Thành lập | |
Quốc gia | Brazil |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/02/2025 05:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Ypiranga Rs Monsoon (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.44 7.5 4 |
21/02/2025 05:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Monsoon Ypiranga Rs (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.8 1 |
4.5 1.95 3.1 |
16/02/2025 02:50 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Internacional Monsoon (Hòa) |
u |
||||
13/02/2025 07:30 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Sao Jose Poa Rs Monsoon (Hòa) |
0.75 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.57 7 3.4 |
10/02/2025 05:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Monsoon Avenida Rs (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.8 1 |
2.45 3.2 2.88 |
07/02/2025 07:30 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Monsoon Guarany De Bage (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
2.25 3.4 2.9 |
02/02/2025 05:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Ypiranga Rs Monsoon (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.57 6.5 3.5 |
30/01/2025 08:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Monsoon Gremio (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
5.5 1.53 3.6 |
27/01/2025 02:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Ec Pelotas Rs Monsoon (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
1.95 4.33 3 |
24/01/2025 05:00 |
Brazil Campeonato Gaucho 1 | Monsoon Caxias Rs (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
3.75 1.91 3.25 |