Thông tin đội bóng Metalurgi Rustavi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/11/2024 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.62 4.33 3.8 |
27/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.7 3.25 |
27/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Aragvi Dusheti (Hòa) |
u |
||||
19/10/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.2 3.3 |
05/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.55 5 3.75 |
01/10/2024 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
1.65 4.33 3.6 |
26/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.62 2.3 3.3 |
22/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Gareji Sagarejo (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.4 2.4 3.6 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.1 3.2 |
31/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
27/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.62 2.35 3.2 |
23/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
21/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Shturmi (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
1.91 3.6 3.2 |
|||
05/08/2024 20:30 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.1 2 3.4 |
01/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Spaeri (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.9 3.5 3.3 |
28/07/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Poti (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.75 1.72 3.75 |
20/07/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Gonio Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
13/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Spaeri (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0 |
0.72 1.07 |
3 u |
1 0.8 |
2.25 2.62 3.5 |
28/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.36 6 4.75 |
24/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
19/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Aragvi Dusheti (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.87 0.92 |
1.57 4.33 4 |
15/05/2024 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.8 2.2 3.3 |
11/05/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
2.4 2.4 3.6 |
01/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.25 2.5 3.75 |