Thông tin đội bóng Metaloglobus | |
Thành lập | |
Quốc gia | Romania |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
16/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Css Slatina | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Xỉu |
10/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Tài |
30/11/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Bihor Oradea | Thắng | 1 | Hòa | 2.25 | Xỉu |
23/11/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Csm Focsani | 0 - 1 | Metaloglobus * | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
11/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Xỉu |
02/11/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Metaloglobus * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
26/10/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Scolar Resita | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
19/10/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 2 | Metaloglobus * | Hòa | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
05/10/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Tài |
28/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Muscelul Campulung Elite | 0 - 3 | Metaloglobus | Thắng | Thắng | Tài | ||
21/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 7 - 0 | Acs Energeticianul | Thắng | 1.25 | Thắng | 2.5 | Tài |
14/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 1 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
31/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Voluntari * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
24/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
17/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 0 | Unirea Ungheni | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
16/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Css Slatina | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Xỉu |
30/11/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Bihor Oradea | Thắng | 1 | Hòa | 2.25 | Xỉu |
11/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Xỉu |
26/10/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 0 | Scolar Resita | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
05/10/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Tài |
21/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 7 - 0 | Acs Energeticianul | Thắng | 1.25 | Thắng | 2.5 | Tài |
31/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Voluntari * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
17/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 0 | Unirea Ungheni | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.25 | Tài |
03/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 2 | Chindia Targoviste | Thắng | 0 | Thắng | 2.25 | Tài |
11/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Tài |
20/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Unirea Dej | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
06/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Alexandria | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
09/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Unirea Dej | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.25 | Tài |
02/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Concordia Chiajna * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
03/02/2024 16:00 |
Giao Hữu | Metaloglobus | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
10/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Tài |
23/11/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Csm Focsani | 0 - 1 | Metaloglobus * | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
02/11/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Metaloglobus * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
19/10/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 2 - 2 | Metaloglobus * | Hòa | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
28/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Muscelul Campulung Elite | 0 - 3 | Metaloglobus | Thắng | Thắng | Tài | ||
14/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 1 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
24/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
14/08/2024 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.25 | Thua | 2.5 | Tài |
10/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 3 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
27/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 0 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
13/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
30/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 1 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
16/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 1 | Metaloglobus * | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
24/02/2024 16:30 |
Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Metaloglobus | Hòa | 0.5 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
25/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.5 | Thắng | 1.5 | Tài |