Thông tin đội bóng Martigues | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
4 1.95 3.3 |
17/11/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Allobroges Asafia Martigues (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Martigues (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.57 6 3.8 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.3 2.2 3.2 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Caen (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3.9 1.95 3.5 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Martigues (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.6 5 3.9 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.5 1.91 3.3 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Martigues (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2 u |
1.1 0.78 |
1.95 4.5 3.1 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Martigues (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Dunkerque (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.8 2.55 2.9 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Metz Martigues (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.44 6.5 4.33 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Grenoble (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.63 2.4 3.3 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Martigues (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.75 4.75 3.2 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Bastia (Hòa) |
0 |
1.03 0.81 |
2.25 u |
0.91 0.91 |
2.7 2.41 3.2 |
24/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Martigues (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
1 0.85 |
1.8 4.33 3.3 |
20/08/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.6 1.95 3.3 |
10/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Grenoble Martigues (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.99 |
2.5 u |
0.92 0.85 |
2 3.3 3.2 |
03/08/2024 23:30 |
Giao Hữu | Martigues Nimes (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.1 2.9 |
30/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Martigues Istres (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.91 3.5 3.25 |
26/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Ajaccio Martigues (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Martigues Aubagne (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.8 3.9 3.3 |
18/05/2024 23:00 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Nimes (Hòa) |
0.75 |
1.02 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.97 |
1.8 4.2 3.5 |
11/05/2024 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Martigues (Hòa) |
0 |
1.05 0.71 |
2.5 u |
0.95 0.81 |
2.71 2.25 3.25 |
04/05/2024 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Marignane Gignac (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.5 5.25 4 |
26/04/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Chamois Niortais Martigues (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.9 3 |
20/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Cholet So (Hòa) |
1 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
1.51 5.75 4 |
15/04/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Nancy Martigues (Hòa) |
0.25 |
0.74 1 |
2.25 u |
0.93 0.79 |
3 2.35 3 |
06/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Villefranche (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.7 4.5 3.5 |
30/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Martigues (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.55 2.8 3.1 |
30/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Martigues (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.7 2.7 3 |