Thông tin đội bóng Maccabi Maalot Tarshiha | |
Thành lập | |
Quốc gia | Israel |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
01/04/2016 18:00 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha * | 1 - 0 | Bnei Majd Kurum | Thắng | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
04/03/2016 18:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 0 - 3 | Ironi Tiberias * | Thua | 0.5-1 | Thua | 2.5 | Tài |
30/10/2015 18:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 0 - 3 | Ironi Nesher * | Thua | 1-1.5 | Thua | 3 | Tài |
16/10/2015 17:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 1 - 3 | Hapoel Herzliya * | Thua | 0-0.5 | Thua | Tài | |
02/10/2015 17:35 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha * | 0 - 1 | Hapoel Migdal Haemek | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
28/08/2015 17:30 |
Giao Hữu | Maccabi Maalot Tarshiha | 1 - 0 | Karmiel Safed | Thắng | Thắng | Tài | ||
24/04/2015 18:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 1 - 1 | Hapoel Herzliya * | Hòa | 0.5-1 | Thắng | 2.5-3 | Xỉu |
31/03/2015 20:00 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha * | 2 - 1 | Beitar Nahariya | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
20/03/2015 18:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 2 - 1 | Maccabi Ironi Kiryat Ata * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
06/03/2015 18:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 2 - 2 | Givat Olga | Hòa | Hòa | 2.5 | Tài | |
27/02/2015 18:00 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha * | 0 - 2 | Hapoel Beit Shean | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
17/02/2015 19:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha * | 2 - 1 | Bnei Majd Kurum | Thắng | 0 | Thắng | 2.5 | Tài |
02/02/2015 19:30 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha * | 1 - 0 | Hapoel Asi Gilboa | Thắng | 0 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
02/01/2015 18:00 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 0 - 1 | Ironi Nesher * | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
19/12/2014 18:00 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Maalot Tarshiha | 0 - 1 | Hapoel Katamon Jerusalem * | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |