Thông tin đội bóng Ma rốc U23 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
08/08/2024 22:00 |
Olympic | Ai Cập U23 Ma rốc U23 (Hòa) |
0.5 |
1.1 0.78 |
2.5 u |
0.85 1 |
4.75 1.75 3.5 |
05/08/2024 22:59 |
Olympic | Ma rốc U23 Tây Ban Nha U23 (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.1 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.9 2.45 3.2 |
02/08/2024 20:00 |
Olympic | Ma rốc U23 Mỹ U23 (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.3 3.2 3.2 |
30/07/2024 22:00 |
Olympic | Ma rốc U23 Iraq U23 (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.5 5.5 4.2 |
27/07/2024 22:00 |
Olympic | Ukraine U23 Ma rốc U23 (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
3.5 2.15 3.2 |
24/07/2024 20:00 |
Olympic | Argentina U23 Ma rốc U23 (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.6 4.75 3.9 |
05/06/2024 02:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Bỉ U21 (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.8 1 |
2 3.2 3.4 |
27/03/2024 01:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Xứ Wales U21 (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 01:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Ukraine U21 (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.3 7 5 |
21/11/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Mỹ U23 (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.93 |
2.5-3 u |
1.08 0.68 |
2.76 2.11 3.17 |
16/11/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Đan Mạch U21 (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.80 |
3 u |
0.88 0.92 |
1.82 3.30 3.70 |
13/10/2023 02:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Iraq U23 (Hòa) |
u |
||||
12/09/2023 02:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Brazil U23 (Hòa) |
u |
||||
08/09/2023 02:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Brazil U23 (Hòa) |
1-1.5 |
0.97 0.93 |
3 u |
1.05 0.81 |
6.30 1.38 4.70 |
09/07/2023 03:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Ma rốc U23 Ai Cập U23 (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
2.17 3.00 2.89 |
05/07/2023 03:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Ma rốc U23 Mali U23 (Hòa) |
0.5-1 |
0.77 1.01 |
2 u |
0.99 0.79 |
1.52 5.80 3.40 |
28/06/2023 03:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Ma rốc U23 Ghana U23 (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.87 |
2-2.5 u |
0.90 1.00 |
1.79 4.00 3.20 |
25/06/2023 03:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Ma rốc U23 Guinea U23 (Hòa) |
1 |
0.82 1.04 |
2-2.5 u |
0.97 0.87 |
1.44 5.20 4.00 |
20/06/2023 03:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Zambia (Hòa) |
u |
||||
16/06/2023 00:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Mauritania (Hòa) |
u |
||||
28/03/2023 04:30 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Uzbekistan U23 (Hòa) |
0 |
0.83 1.02 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.38 2.63 3.13 |
10/08/2022 17:30 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Saudi Arabia U23 (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.77 |
2-2.5 u |
0.89 0.87 |
2.05 3.40 3.30 |
08/08/2022 17:30 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Iran U23 (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2 u |
0.85 0.89 |
2.25 3.10 3.20 |
28/03/2022 16:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Tunisia U23 (Hòa) |
u |
||||
25/03/2022 22:00 |
Giao Hữu | Ma rốc U23 Tunisia U23 (Hòa) |
u |
||||
10/09/2019 23:30 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Mali U23 Ma rốc U23 (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
08/09/2019 02:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Ma rốc U23 Mali U23 (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
25/03/2019 01:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Ma rốc U23 Democratic Rep Congo U23 (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
20/03/2019 21:30 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Democratic Rep Congo U23 Ma rốc U23 (Hòa) |
u |
||||
02/08/2015 00:00 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | Tunisia U23 Ma rốc U23 (Hòa) |
0.25 |
2 u |