Thông tin đội bóng Luton Town | |
Thành lập | 1900 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Luton Town Football Club Ms Cherry MEWBERY 1 Maple Road East LUTON LU4 8AW United Kingdom |
Website | https://www.lutontown.co.uk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Blackburn Rovers (Hòa) |
0.5 |
0.9 1 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
1.85 4.33 3.4 |
09/04/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Luton Town (Hòa) |
0 |
0.77 1.1 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.45 2.9 3.2 |
05/04/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Leeds United (Hòa) |
1 |
0.82 1.08 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
5.25 1.6 4.1 |
29/03/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Luton Town (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.98 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.2 3.2 3.4 |
15/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Middlesbrough (Hòa) |
0 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.63 2.63 3.3 |
12/03/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Luton Town (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.3 3.1 3.25 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Luton Town (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.98 |
2 u |
1.03 0.83 |
1.67 6 3.3 |
01/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.15 3.3 3.3 |
23/02/2025 19:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Luton Town (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.86 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.35 3.1 3.4 |
20/02/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Plymouth Argyle (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.92 0.92 |
1.83 4.5 3.4 |
15/02/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Sheffield United (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
3.7 2.1 3.4 |
13/02/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Luton Town (Hòa) |
1 |
0.77 1.1 |
2.5 u |
1.02 0.82 |
1.45 7 4.2 |
01/02/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Luton Town (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.9 3.25 |
25/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.98 |
2 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.4 3.1 |
22/01/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Luton Town (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.97 |
2 u |
0.85 1 |
3.25 2.3 3.1 |
18/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Preston North End (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.5 3.1 |
11/01/2025 22:00 |
Cúp FA | Nottingham Forest Luton Town (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
1.06 0.84 |
1.42 6.5 4.75 |
07/01/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Luton Town (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.35 3 3.2 |
01/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Norwich City (Hòa) |
0 |
0.88 1.02 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.63 3.4 |
29/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Luton Town (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.7 3.3 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Luton Town (Hòa) |
0.25 |
0.86 1.04 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.1 3.4 3.4 |
21/12/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Derby County (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.15 3.5 3.2 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Luton Town (Hòa) |
0.25 |
0.85 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.1 3.4 3.4 |
11/12/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Stoke City (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.9 4.1 3.4 |
07/12/2024 22:15 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Swansea City (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.3 3.1 3.25 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Luton Town (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.87 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.95 3.5 3.7 |
28/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Luton Town (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.02 0.82 |
1.45 8 4 |
23/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Hull City (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.95 3.75 3.5 |
09/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Luton Town (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.73 4.33 4 |
07/11/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Cardiff City (Hòa) |
0.5 |
0.9 1 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.85 4.1 3.5 |