Thông tin đội bóng Louisville City | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://www.loucity.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Rhode Island (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
1.57 4.5 4.2 |
03/11/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Carolina RailHawks (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.5 5 4.33 |
27/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
1.25 |
0.82 0.97 |
3 u |
1 0.8 |
1.38 6.25 4.5 |
20/10/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Louisville City (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
3.1 2.05 3.3 |
13/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Tampa Bay Rowdies (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.5 4.75 4.33 |
06/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Louisville City (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.3 1.95 3.5 |
03/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Miami (Hòa) |
2.5 |
0.8 0.94 |
3.75 u |
0.87 0.88 |
1.06 22 10.5 |
29/09/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Memphis 901 (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.53 4.75 4.1 |
23/09/2024 02:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Louisville City (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.9 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
3.3 1.91 3.5 |
19/09/2024 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Memphis 901 (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.76 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
1.44 6 4.3 |
15/09/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Louisville City (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.53 4.5 |
11/09/2024 06:30 |
Giao Hữu | Louisville City Cancun (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Loudoun United (Hòa) |
1.25 |
0.87 0.85 |
3 u |
0.88 0.85 |
1.4 6.5 4.6 |
01/09/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Louisville City (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
3.35 1.95 3.7 |
25/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Louisville City (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.75 u |
0.74 1.02 |
4.33 1.7 3.6 |
18/08/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Charleston Battery (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.83 0.89 |
2 3.35 3.5 |
11/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
1.64 4.8 3.7 |
04/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.91 0.81 |
2.8 2.25 3.4 |
31/07/2024 07:00 |
Giao Hữu | Louisville City Eintr Frankfurt (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
8 1.27 5 |
28/07/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Monterey Bay (Hòa) |
1.25 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.87 0.85 |
1.4 6.25 4.7 |
20/07/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
1 |
0.81 0.91 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
1.45 6 4.3 |
14/07/2024 07:00 |
Giao Hữu | Louisville City Cancun (Hòa) |
u |
||||
07/07/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Oakland Roots Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
2.75 2.25 3.45 |
30/06/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.9 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
3 2.15 3.45 |
23/06/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Rhode Island (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.91 |
3 u |
0.96 0.77 |
1.35 7.25 4.6 |
20/06/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
3.3 2.05 3.45 |
16/06/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Louisville City (Hòa) |
0 |
0.7 1.05 |
3 u |
0.86 0.86 |
2.25 2.75 3.7 |
09/06/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Carolina RailHawks (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.87 0.85 |
1.44 6.5 4.2 |
02/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Louisville City (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.4 4.2 |
30/05/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Detroit City (Hòa) |
1 |
0.99 0.77 |
2.75 u |
1.01 0.75 |
1.59 5.25 3.8 |