Thông tin đội bóng Locarno | |
Thành lập | 1906 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Via delle Monache 4 6600 Locarno |
Website | http://www.fclocarno.ch/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/09/2017 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Locarno Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.36 2 |
4.4 1.51 4.5 |
13/08/2017 20:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wyler Locarno (Hòa) |
u |
5.5 1.5 4 |
|||
15/07/2017 01:30 |
Giao Hữu | Mendrisio Stabio Locarno (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.34 5.75 5.25 |
05/07/2017 00:45 |
Giao Hữu | Locarno Lugano (Hòa) |
6 |
1.00 0.83 |
7 u |
0.82 1.00 |
34.00 1.01 19.00 |
02/09/2015 00:30 |
Giao Hữu | Locarno Bellinzona (Hòa) |
u |
1.80 3.00 4.50 |
|||
01/08/2015 00:30 |
Giao Hữu | Locarno Bellinzona (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
1.47 4.85 4.35 |
19/02/2015 22:30 |
Giao Hữu | Locarno Lugano (Hòa) |
u |
5.50 1.35 5.00 |
|||
11/02/2015 01:00 |
Giao Hữu | Taverne Locarno (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.80 1.00 |
4.11 1.52 4.72 |
07/02/2015 21:00 |
Giao Hữu | Locarno Chiasso (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.57 1.30 |
3.50 1.85 3.65 |
20/09/2014 22:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Munsingen Locarno (Hòa) |
u |
||||
24/08/2014 20:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Asi Audax Friul Locarno (Hòa) |
u |
||||
17/07/2014 00:00 |
Giao Hữu | Lugano Locarno (Hòa) |
1.5 |
0.89 0.90 |
3-3.5 u |
0.92 0.83 |
1.32 6.56 4.96 |
12/07/2014 22:45 |
Giao Hữu | Chiasso Locarno (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.90 |
3 u |
1.05 0.75 |
1.70 4.10 3.75 |
17/05/2014 22:30 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen Locarno (Hòa) |
1 |
0.80 1.06 |
3 u |
1.01 0.78 |
1.50 6.00 4.00 |
14/05/2014 23:30 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Lugano (Hòa) |
0 |
0.96 0.88 |
2.5 u |
0.60 1.30 |
2.62 2.55 3.50 |
11/05/2014 20:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | FC Biel-Bienne Locarno (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.85 0.92 |
2.06 2.98 3.35 |
07/05/2014 00:45 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | FC Wil 1900 Locarno (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.94 |
3 u |
0.74 1.13 |
1.44 7.00 4.50 |
03/05/2014 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Winterthur (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.87 2.18 3.20 |
27/04/2014 20:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen Locarno (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.86 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
2.13 3.15 3.20 |
18/04/2014 00:45 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Vaduz (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.99 |
3 u |
0.98 0.80 |
6.34 1.44 4.22 |
15/04/2014 00:45 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso Locarno (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
1.71 4 3.5 |
||
09/04/2014 23:30 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Wohlen (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
1.98 3.3 3.2 |
||
05/04/2014 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Servette (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
3.25 1.97 3.3 |
||
29/03/2014 22:59 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano Locarno (Hòa) |
1.5 |
2.5-3 u |
1.37 6.2 4.4 |
||
22/03/2014 22:59 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno FC Biel-Bienne (Hòa) |
0.5 |
2.5-3 u |
3.3 2 3.25 |
||
15/03/2014 22:59 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Chiasso (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
2.57 2.47 3.05 |
||
09/03/2014 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette Locarno (Hòa) |
1.5 |
3 u |
|||
02/03/2014 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno FC Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
2.5-3 u |
3.45 1.89 3.35 |
||
23/02/2014 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Vaduz Locarno (Hòa) |
1.5 |
3 u |
1.26 10 4.4 |
||
15/02/2014 22:59 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Locarno Schaffhausen (Hòa) |
1 |
3 u |
5.4 1.5 3.8 |