Thông tin đội bóng Kusadasispor | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
13/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 2 - 1 | Bulvarspor | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
06/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ergene Velimese | 1 - 0 | Kusadasispor | Thua | Thua | Tài | ||
01/04/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Karsiyaka * | 5 - 1 | Kusadasispor | Thua | 1.5 | Thua | 2.75 | Tài |
26/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 1 - 0 | Kirsehir Koy Hizmetleri | Thắng | 0 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
16/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor | 1 - 1 | Bursaspor | Hòa | Hòa | Tài | ||
09/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Duzcespor * | 2 - 1 | Kusadasispor | Thua | 1.5 | Thắng | 2.25 | Tài |
02/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 0 - 3 | Kutahyaspor | Thua | 0 | Thua | 2.5 | Tài |
16/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 0 - 2 | Silifke Belediyespor | Thua | 0 | Thua | 2.5 | Xỉu |
09/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Viven Bornova * | 0 - 4 | Kusadasispor | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
01/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 1 - 0 | Kahramanmaras | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
26/01/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Artvin Hopaspor | 2 - 0 | Kusadasispor | Thua | Thua | Tài | ||
19/01/2025 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 0 - 2 | Anadolu Universitesi | Thua | 0 | Thua | 2 | Tài |
14/12/2024 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kusadasispor * | 0 - 1 | Elazig Belediyespor | Thua | 0 | Thua | 2.25 | Xỉu |
08/12/2024 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Mus Spor | 1 - 0 | Kusadasispor | Thua | Thua | Tài | ||
01/12/2024 18:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Bulvarspor * | 1 - 2 | Kusadasispor | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.75 | Tài |