Thông tin đội bóng Koln | |
Thành lập | 1948 |
Quốc gia | Đức |
Địa chỉ | RheinEnergieStadion, Köln |
Website | http://www.fc-koeln.de |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Đức | Koln Fortuna Dusseldorf (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.85 4 3.6 |
15/02/2025 00:30 |
Hạng 2 Đức | 1. Magdeburg Koln (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.45 2.63 3.6 |
09/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Đức | Koln Schalke 04 (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.75 3.9 4.1 |
06/02/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Đức | Bayer Leverkusen Koln (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
1 0.85 |
1.25 9 6.5 |
01/02/2025 19:00 |
Hạng 2 Đức | Eintr. Braunschweig Koln (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.73 3.75 |
25/01/2025 19:00 |
Hạng 2 Đức | Koln Sv Elversberg (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
1.67 4.1 4.5 |
19/01/2025 02:30 |
Hạng 2 Đức | Hamburger Koln (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.5 2.5 3.75 |
14/01/2025 20:00 |
Giao Hữu | Koln Viktoria Koln (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.33 6.5 5 |
10/01/2025 18:30 |
Giao Hữu | Lugano Koln (Hòa) |
u |
||||
22/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Đức | Kaiserslautern Koln (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
1 0.85 |
3.2 2.1 3.6 |
15/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Đức | Koln Nurnberg (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.62 5 4 |
08/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Đức | SSV Jahn Regensburg Koln (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
6.25 1.48 4.33 |
05/12/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đức | Koln Hertha Berlin (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
1.83 4 3.9 |
30/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đức | Koln Hannover 96 (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.73 4.5 3.8 |
23/11/2024 00:30 |
Hạng 2 Đức | Preuben Munster Koln (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3 u |
0.95 0.9 |
4.1 1.75 3.9 |
09/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đức | Koln Greuther Furth (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.9 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.36 7.5 5 |
03/11/2024 02:30 |
Hạng 2 Đức | Hertha Berlin Koln (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.85 1 |
2.9 2.15 3.9 |
30/10/2024 02:45 |
Cúp Quốc Gia Đức | Koln Holstein Kiel (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
1.85 3.7 3.9 |
25/10/2024 23:30 |
Hạng 2 Đức | Koln SC Paderborn 07 (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.73 4.2 4 |
18/10/2024 23:30 |
Hạng 2 Đức | Darmstadt Koln (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
4.2 1.73 4 |
10/10/2024 18:00 |
Giao Hữu | Koln Bochum (Hòa) |
0 |
0.86 0.91 |
3 u |
0.93 0.83 |
2.45 2.5 3.7 |
05/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Đức | Koln Ssv Ulm 1846 (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.88 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.27 9 6 |
29/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Đức | Koln Karlsruher SC (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
3.5 u |
1 0.85 |
1.57 5.25 4.2 |
21/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf Koln (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
1.05 0.8 |
3.1 2.15 3.6 |
15/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Đức | Koln 1. Magdeburg (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.45 5.75 4.75 |
01/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Koln (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
3.2 2.15 3.5 |
25/08/2024 01:30 |
Hạng 2 Đức | Koln Eintr. Braunschweig (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.85 1 |
1.5 5.75 4.5 |
18/08/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Đức | SV Sandhausen Koln (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.93 0.93 |
3.6 1.8 3.75 |
10/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Đức | Sv Elversberg Koln (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.25 2.1 3.6 |
03/08/2024 01:30 |
Hạng 2 Đức | Koln Hamburger (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.15 3.2 3.4 |