Thông tin đội bóng Jl Chiangmai United | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thái Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Chainat FC (Hòa) |
u |
||||
15/09/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Sisaket Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
1.8 4 3.25 |
01/09/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Chonburi Shark FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.83 3.4 |
25/08/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Mahasarakham United Jl Chiangmai United (Hòa) |
0 |
0.73 1.03 |
2.25 u |
0.84 0.9 |
2.3 2.8 3.1 |
17/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Bangkok Fc (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Phrae United Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.2 2.8 3.3 |
27/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Customs Department FC (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Singha Gb Kanchanaburi Jl Chiangmai United (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Phrae United (Hòa) |
u |
||||
30/03/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Nakhon Ratchasima Jl Chiangmai United (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.93 |
3 u |
0.88 0.88 |
1.33 9 4 |
23/03/2024 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Chiangmai Fc (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.82 |
2.6 2.38 3.25 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Nakhon Si United Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.75 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.82 0.91 |
1.68 4.4 3.8 |
10/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Esan Pattaya (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.25 3.3 |
03/03/2024 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Krabi Fc Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3 2.1 3.25 |
25/02/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Rayong (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.3 2.62 3.25 |
18/02/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chainat FC Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.97 |
2.5 u |
0.9 0.86 |
2.9 2.2 3.2 |
11/02/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Lampang Fc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.75 3.75 3.6 |
07/02/2024 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2 3.4 3.1 |
04/02/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Kasetsart University FC (Hòa) |
1 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
1.46 6.25 4.2 |
28/01/2024 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Nong Bua Pitchaya Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.66 4.33 3.4 |
20/01/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Samut Prakan City (Hòa) |
1 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.8 0.85 |
1.44 5.4 3.3 |
13/01/2024 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Suphanburi FC Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.25 3.15 3.05 |
06/01/2024 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.3 2.7 3.6 |
24/12/2023 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Singha Gb Kanchanaburi (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.75 |
2.5 u |
0.9 0.82 |
2.3 2.8 3.35 |
17/12/2023 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Phrae United Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.63 3.5 |
09/12/2023 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Nakhon Ratchasima (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
3.1 2.1 3.25 |
01/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chiangmai Fc Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.65 4.33 3.6 |
26/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Nakhon Si United (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.3 1.9 3.5 |
11/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Esan Pattaya Jl Chiangmai United (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.7 2.37 3.1 |
05/11/2023 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Krabi Fc (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.3 8.5 4.5 |