Thông tin đội bóng Indy Eleven | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://www.indyeleven.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Rhode Island (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.5 2.5 3.4 |
27/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Indy Eleven (Hòa) |
1 |
0.77 1.02 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.48 4.75 4.33 |
20/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Birmingham Legion (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.5 3.5 |
13/10/2024 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.15 3 3.4 |
09/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.1 3.25 |
06/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Louisville City (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.3 1.95 3.5 |
29/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Miami (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.27 9.5 4.75 |
22/09/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Indy Eleven (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
2.2 2.63 3.7 |
15/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven El Paso Locomotive (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.5 4.1 |
08/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Indy Eleven (Hòa) |
0 |
0.83 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.37 2.49 3.35 |
01/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.6 2.6 3.15 |
28/08/2024 07:00 |
Cúp Mỹ | Sporting Kansas City Indy Eleven (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.85 |
3.25 u |
0.84 0.96 |
1.5 5 4.33 |
25/08/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.76 1 |
2.04 3 3.35 |
12/08/2024 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.79 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.25 2.9 3.4 |
08/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Rhode Island (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.35 2.5 3.5 |
03/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Indy Eleven (Hòa) |
1 |
0.9 0.82 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.52 5.5 4 |
27/07/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.94 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
2.8 2.25 3.6 |
21/07/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Tampa Bay Rowdies (Hòa) |
0 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.65 2.45 3.4 |
14/07/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Loudoun United (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.76 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.77 4.1 3.6 |
10/07/2024 06:00 |
Cúp Mỹ | Atlanta United Indy Eleven (Hòa) |
1 |
1 0.76 |
2.75 u |
0.91 0.85 |
1.57 5 4 |
06/07/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.76 |
2.5 u |
0.91 0.82 |
2.3 2.9 3.25 |
23/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Orange County Fc (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.67 4.3 3.7 |
16/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven San Antonio (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.96 0.77 |
1.95 3.35 3.6 |
10/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2 3.2 3.4 |
02/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Indy Eleven (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.4 |
26/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0 |
0.75 0.99 |
2.75 u |
0.8 0.93 |
2.3 2.6 3.8 |
23/05/2024 06:00 |
Cúp Mỹ | Indy Eleven Detroit City (Hòa) |
0.25 |
0.7 1.1 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.9 3.25 3.6 |
19/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Hartford Athletic (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.48 5.5 4.2 |
13/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.85 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.95 2.25 3.3 |
09/05/2024 06:00 |
Cúp Mỹ | Indy Eleven San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.1 2.05 3.4 |