Thông tin đội bóng Halmstads | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://www.hbk.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 21:00 |
Thụy Điển | AIK Solna Halmstads (Hòa) |
1 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.5 7 3.9 |
03/11/2024 22:30 |
Thụy Điển | Halmstads Djurgardens (Hòa) |
0.75 |
0.86 1.04 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
4.5 1.75 3.6 |
27/10/2024 22:30 |
Thụy Điển | Hacken Halmstads (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.97 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
1.44 6 5 |
19/10/2024 22:30 |
Thụy Điển | Halmstads IK Sirius FK (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
0.85 1 |
3.7 1.95 3.5 |
05/10/2024 20:00 |
Thụy Điển | Hammarby Halmstads (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.38 7.5 5 |
29/09/2024 19:00 |
Thụy Điển | Halmstads IFK Norrkoping (Hòa) |
0 |
1.06 0.84 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.8 2.5 3.25 |
27/09/2024 00:00 |
Thụy Điển | Halmstads Kalmar FF (Hòa) |
0 |
1.1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.88 2.45 3.3 |
24/09/2024 00:00 |
Thụy Điển | IFK Goteborg Halmstads (Hòa) |
1 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.55 5.5 4.33 |
15/09/2024 21:30 |
Thụy Điển | Halmstads Elfsborg (Hòa) |
1 |
0.93 0.97 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
6 1.57 3.9 |
31/08/2024 22:30 |
Thụy Điển | Mjallby AIF Halmstads (Hòa) |
1 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.53 6 4.2 |
27/08/2024 00:00 |
Thụy Điển | Halmstads Vasteras SK FK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.3 2.15 3.4 |
21/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | If Haga Halmstads (Hòa) |
u |
||||
18/08/2024 21:30 |
Thụy Điển | GAIS Halmstads (Hòa) |
1 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.6 5.25 4 |
10/08/2024 20:00 |
Thụy Điển | Halmstads Malmo FF (Hòa) |
1.5 |
1.05 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
9 1.3 5.5 |
03/08/2024 22:30 |
Thụy Điển | Brommapojkarna Halmstads (Hòa) |
1 |
1.08 0.82 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.6 5.5 3.75 |
28/07/2024 01:00 |
Thụy Điển | Halmstads IFK Varnamo (Hòa) |
0.25 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.88 2.2 3.6 |
21/07/2024 19:00 |
Thụy Điển | IFK Norrkoping Halmstads (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.85 3.7 4 |
16/07/2024 00:00 |
Thụy Điển | Halmstads AIK Solna (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.7 1.83 4 |
07/07/2024 21:30 |
Thụy Điển | Malmo FF Halmstads (Hòa) |
2.25 |
1.03 0.87 |
3.5 u |
0.95 0.9 |
1.17 13 7.5 |
19/06/2024 20:00 |
Giao Hữu | GAIS Halmstads (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.89 |
2.75 u |
0.84 0.98 |
2.09 2.75 3.21 |
16/06/2024 00:00 |
Thụy Điển | Halmstads AIK Solna (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.6 1.85 4 |
07/06/2024 21:30 |
Thụy Điển | Malmo FF Halmstads (Hòa) |
2 |
0.82 0.97 |
3.5 u |
0.97 0.82 |
1.14 13.5 7.5 |
01/06/2024 22:30 |
Thụy Điển | Halmstads GAIS (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3.3 2.2 3.3 |
25/05/2024 00:00 |
Thụy Điển | Elfsborg Halmstads (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.33 7.5 5.5 |
21/05/2024 00:00 |
Thụy Điển | Djurgardens Halmstads (Hòa) |
1.5 |
0.84 1.06 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.27 12 5.25 |
16/05/2024 00:00 |
Thụy Điển | Halmstads Hacken (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.94 |
2.75 u |
0.83 1.05 |
4.23 1.67 3.76 |
11/05/2024 20:00 |
Thụy Điển | Halmstads Mjallby AIF (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.06 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.88 2.3 3.2 |
04/05/2024 20:00 |
Thụy Điển | Kalmar FF Halmstads (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
2 3.75 3.5 |
28/04/2024 19:00 |
Thụy Điển | IFK Varnamo Halmstads (Hòa) |
0.25 |
1 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.3 3.1 3.4 |
26/04/2024 00:00 |
Thụy Điển | Halmstads Hammarby (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4 1.85 3.6 |