Thông tin đội bóng Gainare Tottori | |
Thành lập | 1983 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 鸟取县米子市久米町253-1 |
Website | http://www.gainare.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
06/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.8 1.85 3.25 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.25 2.7 3.4 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Gifu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.1 2.15 3.25 |
20/03/2025 12:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Gainare Tottori Kyoto Purple Sanga (Hòa) |
2 |
0.85 1 |
3 u |
0.93 0.93 |
15 1.18 5.75 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.1 3.2 |
08/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Gainare Tottori (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.75 3.3 |
02/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
3 2.15 3.25 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kochi United Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.88 3.2 |
16/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.35 3 2.88 |
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.3 3.3 |
17/11/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.15 3.4 |
10/11/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Imabari FC (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.8 3.4 |
02/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Gainare Tottori (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.45 5.5 4 |
27/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.75 1.85 3.2 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.73 4.1 3.4 |
13/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Grulla Morioka (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
06/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Gainare Tottori (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.73 3.8 3.6 |
29/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
21/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
15/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
07/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
31/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
24/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Osaka (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
17/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Nara Club (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
28/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
20/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Yokohama Scc (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
13/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
06/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
29/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
22/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Gifu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |