Thông tin đội bóng Fa 2000 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
06/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fa 2000 Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Ishoj If Fa 2000 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.4 3.6 |
17/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Fa 2000 (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.93 |
3.75 u |
0.93 0.83 |
1.36 5.5 5 |
14/07/2024 03:00 |
Giao Hữu | AB Kobenhavn Fa 2000 (Hòa) |
1.5 |
0.97 0.82 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.36 5.5 5.25 |
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 HIK (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Fa 2000 (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.75 3.5 |
18/05/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Fremad Amager (Hòa) |
0 |
0.87 0.92 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.45 2.5 3.3 |
11/05/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.5 3.5 |
04/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fa 2000 (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.8 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
1.95 3.35 3.6 |
27/04/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.05 3.25 3.45 |
20/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Fa 2000 (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.73 3.8 3.6 |
13/04/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Skive IK (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.7 2.3 3.4 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Roskilde (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.5 1.85 3.5 |
01/04/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Fa 2000 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.75 u |
0.79 0.98 |
1.9 3.4 3.5 |
28/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fa 2000 (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.55 2.45 3.4 |
23/03/2024 19:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.5 |
16/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Fa 2000 (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.15 2.9 3.4 |
09/03/2024 19:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Brabrand IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.2 3.6 |
17/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem Fa 2000 (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.75 1.05 |
2.2 2.7 3.5 |
11/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | AB Kobenhavn Fa 2000 (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.78 |
3 u |
0.8 0.96 |
1.73 3.5 4 |
07/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Fa 2000 Bronshoj (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
1.5 4.5 4.5 |
31/01/2024 00:00 |
Giao Hữu | Fa 2000 Ishoj If (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 17:00 |
Giao Hữu | Vanlose If Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Fa 2000 (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
1.7 4.5 3.6 |
11/11/2023 19:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Aarhus Fremad (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.87 |
3 u |
0.82 0.97 |
4.33 1.66 3.75 |
04/11/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Fa 2000 (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.57 5.25 3.75 |
28/10/2023 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Skive IK (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.2 3 3.4 |
21/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Fa 2000 (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.2 10 6.5 |