Thông tin đội bóng Đức U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/11/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Hungary U19 Đức U19 (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.38 4.75 |
15/11/2024 21:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Đảo Síp U19 (Hòa) |
2.75 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
1 0.8 |
1.06 26 11 |
13/11/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Andorra U19 (Hòa) |
5.5 |
0.95 0.85 |
6.25 u |
0.83 0.98 |
1.01 67 26 |
15/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Na Uy U19 Đức U19 (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.2 1.95 3.5 |
12/10/2024 15:00 |
Giao Hữu | Romania U19 Đức U19 (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.85 0.95 |
6 1.4 4.33 |
09/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.83 |
2.75 u |
0.91 0.85 |
3.1 2.05 3.4 |
10/09/2024 21:30 |
Giao Hữu | Đức U19 Anh U19 (Hòa) |
0 |
0.76 1.02 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
2.4 2.8 3.3 |
07/09/2024 20:00 |
Giao Hữu | Italy U19 Đức U19 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.4 2.45 3.5 |
22/05/2024 22:30 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 Đức U19 (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
2.75 2.25 3.3 |
26/03/2024 20:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.9 3.5 3.6 |
23/03/2024 18:30 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Romania U19 (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.25 6.5 5.75 |
20/03/2024 21:30 |
U19 Châu Âu | Croatia U19 Đức U19 (Hòa) |
0.5 |
0.74 1 |
2.5 u |
0.81 0.93 |
3.35 2 3.45 |
19/11/2023 21:00 |
Giao Hữu | Na Uy U19 Đức U19 (Hòa) |
u |
||||
16/11/2023 21:00 |
Giao Hữu | Na Uy U19 Đức U19 (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.88 |
3 u |
0.91 0.95 |
3.30 1.88 3.80 |
17/10/2023 20:30 |
U19 Châu Âu | Ba Lan U19 Đức U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.90 |
2.5-3 u |
0.79 0.81 |
5.80 1.38 3.95 |
14/10/2023 20:30 |
U19 Châu Âu | Đức U19 FYR Macedonia U19 (Hòa) |
2 |
0.82 0.88 |
3-3.5 u |
0.75 0.85 |
1.12 11.00 6.20 |
11/10/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Kazakhstan U19 (Hòa) |
3.5 |
0.75 0.95 |
4.75 u |
0.84 0.76 |
1.01 22 12 |
12/09/2023 16:00 |
Giao Hữu | Thụy Sỹ U19 Đức U19 (Hòa) |
1 |
0.87 1.01 |
3 u |
0.86 1.00 |
4.60 1.57 3.80 |
06/09/2023 23:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Anh U19 (Hòa) |
u |
||||
28/03/2023 17:00 |
U19 Châu Âu | Slovenia U19 Đức U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.79 |
3 u |
0.79 0.98 |
4.30 1.62 3.80 |
25/03/2023 22:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Bỉ U19 (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
|
22/03/2023 18:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Italy U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.96 |
2.5-3 u |
0.91 0.81 |
2.05 3.25 3.50 |
30/11/2022 00:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Bồ Đào Nha U19 (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.45 2.60 3.50 |
26/11/2022 21:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Áo U19 (Hòa) |
u |
||||
26/11/2022 21:00 |
Giao Hữu | Malta U19 Đức U19 (Hòa) |
u |
||||
23/11/2022 21:00 |
Giao Hữu | Ba Lan U19 Đức U19 (Hòa) |
u |
||||
25/10/2022 23:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0 |
0.76 1.02 |
2.5-3 u |
0.84 0.92 |
2.45 2.85 3.20 |
20/10/2022 22:00 |
Giao Hữu | Thụy Sỹ U19 Đức U19 (Hòa) |
u |
||||
27/09/2022 21:00 |
U19 Châu Âu | Slovakia U19 Đức U19 (Hòa) |
1.5 |
0.78 1.02 |
2.5-3 u |
0.82 1.00 |
6.10 1.34 4.70 |
24/09/2022 21:00 |
U19 Châu Âu | Đức U19 Belarus U19 (Hòa) |
2.5 |
0.84 0.96 |
3.5-4 u |
0.82 0.98 |
1.06 14.00 9.70 |