Thông tin đội bóng Đan Mạch U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/11/2024 21:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Israel U19 (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.73 3.9 3.6 |
16/11/2024 20:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Albania U19 (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.13 15 7 |
13/11/2024 18:00 |
U19 Châu Âu | Bắc Ireland U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
10 1.25 5.25 |
15/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Bỉ U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
u |
||||
12/10/2024 18:00 |
Giao Hữu | Bồ Đào Nha U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.4 3.7 |
09/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.05 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.77 3.66 3.3 |
08/09/2024 17:00 |
Giao Hữu | Na Uy U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
u |
||||
05/09/2024 23:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
u |
||||
23/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0 |
1 0.76 |
2.75 u |
0.96 0.8 |
|
19/07/2024 21:30 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.7 1.7 3.8 |
16/07/2024 21:30 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
4 1.75 3.4 |
22/05/2024 22:30 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 Đức U19 (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
2.75 2.25 3.3 |
26/03/2024 22:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Bồ Đào Nha U19 (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
4.1 1.73 3.75 |
23/03/2024 22:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Hy Lạp U19 (Hòa) |
0.25 |
0.69 1.05 |
2.5 u |
0.84 0.9 |
1.95 3.5 3.5 |
20/03/2024 21:00 |
U19 Châu Âu | Serbia U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.7 |
2.5 u |
0.91 0.83 |
2.05 3.3 3.4 |
22/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.45 3.3 |
20/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.9 2.1 3.4 |
21/11/2023 21:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.90 |
3-3.5 u |
0.98 0.82 |
3.60 1.71 3.90 |
18/11/2023 21:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Estonia U19 (Hòa) |
2-2.5 |
0.83 0.95 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
1.08 22.00 7.50 |
15/11/2023 21:00 |
U19 Châu Âu | Iceland U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
4.60 1.65 3.60 |
17/10/2023 19:30 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 Australia U19 (Hòa) |
1 |
1.00 0.82 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
1.54 4.55 4.00 |
14/10/2023 21:30 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 Thụy Sỹ U19 (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.90 4.00 3.70 |
10/09/2023 19:00 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 Na Uy U19 (Hòa) |
u |
||||
07/09/2023 17:30 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 Ba Lan U19 (Hòa) |
u |
||||
28/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Luxembourg U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.82 |
3 u |
0.97 0.78 |
13.50 1.16 6.75 |
25/03/2023 22:00 |
U19 Châu Âu | Ukraine U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.91 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
22/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
1 |
0.87 0.87 |
3 u |
0.78 0.97 |
5.00 1.55 4.20 |
21/11/2022 20:00 |
Giao Hữu | Đan Mạch U19 CH Séc U19 (Hòa) |
u |
||||
18/11/2022 20:00 |
Giao Hữu | CH Séc U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.79 |
3 u |
0.92 0.88 |
2.25 2.80 3.25 |
27/09/2022 19:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Anh U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.88 2.20 3.40 |