Thông tin đội bóng Concordia Chiajna | |
Thành lập | 1957 |
Quốc gia | Romania |
Địa chỉ | Strada Drumul Gari |
Website | http://www.csconcordia.ro/index.php |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/09/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Metalul Buzau (Hòa) |
0.75 |
0.65 0.89 |
2.5 u |
0.83 0.69 |
1.54 4.7 3.6 |
16/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti Concordia Chiajna (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.67 |
2 u |
0.65 0.89 |
1.9 3.6 3 |
14/09/2024 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
08/09/2024 00:30 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Rotkreuz (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Dietikon (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Muscelul Campulung Elite (Hòa) |
u |
||||
28/08/2024 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Concordia Chiajna Politehnica Iasi (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.9 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
3.2 2.25 3.1 |
25/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Acs Energeticianul Concordia Chiajna (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
4.1 1.75 3.3 |
24/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Bassecourt Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Ceahlaul Piatra Neamt (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.79 |
2.25 u |
0.8 0.76 |
2.15 3.1 3.1 |
14/08/2024 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Concordia Chiajna Csa Steaua Bucureti (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.95 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
3.2 1.91 3.6 |
11/08/2024 20:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Langenthal Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
09/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Romania | Voluntari Concordia Chiajna (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.69 |
2.25 u |
0.69 0.84 |
1.86 3.5 3.15 |
03/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Schotz (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Afumati (Hòa) |
0.75 |
0.75 0.77 |
2.25 u |
0.72 0.8 |
1.58 4.8 3.35 |
25/05/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Schotz (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Langenthal Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
11/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti Concordia Chiajna (Hòa) |
0.25 |
0.68 0.84 |
2.25 u |
0.69 0.83 |
2 3.25 3.05 |
11/05/2024 01:15 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Dietikon (Hòa) |
u |
||||
04/05/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Koniz Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
03/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Acs Energeticianul (Hòa) |
1.25 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
1.38 7.75 4.3 |
27/04/2024 23:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Bassecourt (Hòa) |
u |
||||
20/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Solothurn Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
20/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Tunari Concordia Chiajna (Hòa) |
0 |
1.03 0.72 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
2.8 2.45 3.15 |
14/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Emmenbrucke (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Css Slatina (Hòa) |
0.5 |
0.7 1.06 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
1.9 3.8 3.35 |
06/04/2024 23:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Muri Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste Concordia Chiajna (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2 u |
0.76 0.98 |
2.3 3.05 3.05 |
04/04/2024 01:15 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Black Stars Basel Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
30/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Courtetelle Concordia Chiajna (Hòa) |
u |